location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Wind U160DX-5515W7S Intel Atom® N550 Netbook 25,4 cm (10") 1 GB DDR3-SDRAM 250 GB HDD Windows 7 Starter Vàng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Wind
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U160DX-5515W7S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
00N05112-SKU6
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719072200046
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘MSI’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8397
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Wind U160DX-5515W7S Intel Atom® N550 Netbook 25,4 cm (10") 1 GB DDR3-SDRAM 250 GB HDD Windows 7 Starter Vàng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Netbook Loại gấp Vàng kim loại
  • - Intel Atom® N550 1,5 GHz
  • - 25,4 cm (10") 1024 x 600 pixels Đèn LED phía sau 5:3
  • - 1 GB DDR3-SDRAM
  • - 250 GB HDD
  • - Intel® GMA 3150
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 15 h 40 W
  • - Windows 7 Starter
Thêm>>>
Short summary description MSI Wind U160DX-5515W7S Intel Atom® N550 Netbook 25,4 cm (10") 1 GB DDR3-SDRAM 250 GB HDD Windows 7 Starter Vàng kim loại:
This short summary of the MSI Wind U160DX-5515W7S Intel Atom® N550 Netbook 25,4 cm (10") 1 GB DDR3-SDRAM 250 GB HDD Windows 7 Starter Vàng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Wind U160DX-5515W7S, Intel Atom®, 1,5 GHz, 25,4 cm (10"), 1024 x 600 pixels, 1 GB, 250 GB

Long summary description MSI Wind U160DX-5515W7S Intel Atom® N550 Netbook 25,4 cm (10") 1 GB DDR3-SDRAM 250 GB HDD Windows 7 Starter Vàng kim loại:
This is an auto-generated long summary of MSI Wind U160DX-5515W7S Intel Atom® N550 Netbook 25,4 cm (10") 1 GB DDR3-SDRAM 250 GB HDD Windows 7 Starter Vàng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Wind U160DX-5515W7S. Sản Phẩm: Netbook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: N550, Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 25,4 cm (10"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 600 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® GMA 3150. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Starter. Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại. Trọng lượng: 1,2 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Netbook
Màu sắc sản phẩm *
Vàng kim loại
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
25,4 cm (10")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Không hỗ trợ
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
5:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
N550
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống
2,5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Pineview
Loại bus
DMI
Công suất thoát nhiệt TDP
8,5 W
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
176 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
87 mm²
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Dung lượng ổ đĩa cứng
250 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® GMA
Model card đồ họa on-board *
Intel® GMA 3150
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HDA
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, WLAN
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
No
Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
GPS
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Starter
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
ID ARK vi xử lý
50154
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
15 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
40 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Nguồn điện
40 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
265 mm
Độ dày
165 mm
Chiều cao (phía trước)
1,98 cm
Chiều cao (phía sau)
2,54 cm
Trọng lượng *
1,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11 b/g/n
Kèm adapter AC
Yes
Họ card đồ họa
Intel
Hỗ trợ 3D
No
Card màn hình
GMA 3150