location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Motorola Edge 30 Fusion 16,6 cm (6.55") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 4400 mAh Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Motorola Check ‘Motorola’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Edge
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
30
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Fusion
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PAUN0031SE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0840023234040 show
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Motorola’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Motorola: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54238
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 14:45:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Motorola Edge 30 Fusion 16,6 cm (6.55") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 4400 mAh Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16,6 cm (6.55") 1080 x 2400 pixels Corning Glass
  • - Qualcomm Snapdragon 888 3 GHz
  • - 8 GB 128 GB
  • - 5G SIM kép NanoSIM + NanoUSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.2 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Ba camera 50 MP 13 MP 2 MP
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 4400 mAh
  • - Android 12
Thêm>>>
Short summary description Motorola Edge 30 Fusion 16,6 cm (6.55") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 4400 mAh Màu trắng:
This short summary of the Motorola Edge 30 Fusion 16,6 cm (6.55") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 4400 mAh Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Motorola Edge 30 Fusion, 16,6 cm (6.55"), 8 GB, 128 GB, 50 MP, Android 12, Màu trắng

Long summary description Motorola Edge 30 Fusion 16,6 cm (6.55") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 4400 mAh Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Motorola Edge 30 Fusion 16,6 cm (6.55") SIM kép Android 12 5G USB Type-C 8 GB 128 GB 4400 mAh Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Motorola Edge 30 Fusion. Kích thước màn hình: 16,6 cm (6.55"), Độ phân giải màn hình: 1080 x 2400 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 888. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 128 GB. Độ phân giải camera sau: 50 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 12. Dung lượng pin: 4400 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 172 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
16,6 cm (6.55")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
P-OLED
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Corning Glass
Phiên bản Gorilla Glass
Gorilla Glass 5
Độ phân giải màn hình *
1080 x 2400 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
20:9
Tốc độ làm mới tối đa
144 Hz
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10+ (HDR10 Plus)
Mật độ điểm ảnh
402 ppi
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
888
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
128 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
50 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
13 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
2 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,2
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,4
Kích thước pixel camera sau
1 µm
Kích thước pixel camera sau thứ hai
1,12 µm
Kích cỡ điểm ảnh camera thứ 3 phía sau
1,75 µm
Zoom số
8x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
32 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,45
Kích thước pixel camera trước
0,8 µm
Góc trường nhìn (FOV) camera trước
360°
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
3840 x 2160 pixels
Tốc độ khung hình
960 fps
Loại camera sau *
Ba camera
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Chụp nhiều ảnh
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Phơi sáng tự động
Yes
Nhận diện nụ cười
Yes
Toàn cảnh
Yes
Chế độ chân dung
Yes
Chụp ảnh cận cảnh
Yes
Chế độ chụp liên tiếp
Yes
AI nhận diện khung cảnh
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
5G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM + NanoUSIM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Tiêu chuẩn 5G *
NR
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Thông số Bluetooth
HID
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz
Giao thức Miracast
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP52
Các tính năng bảo vệ
Chống thấm nước
Hiệu suất
Sạc nhanh
Yes
Công nghệ sạc nhanh
TurboPower
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
Galileo
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
No
Loa
Âm thanh nổi
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 12
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Trọng lượng pin
57 g
Pin có thể tháo rời
No
Dung lượng pin *
4400 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
72 mm
Độ dày
7,45 mm
Chiều cao
158,5 mm
Trọng lượng *
172 g
Chiều rộng của kiện hàng
56 mm
Chiều sâu của kiện hàng
82 mm
Chiều cao của kiện hàng
168 mm
Trọng lượng thùng hàng
460 g
Chứng nhận
Đầu SAR
1,37 W/kg
Phần thân SAR (EU)
1,37 W/kg
Mức SAR ở chân tay (EU)
2,98 W/kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Chốt đẩy
Yes
Vỏ bảo vệ
Yes
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
68 W
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
6.9