location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
N2R1DD2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
N2R1DD2.AUAR01L
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38922
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG N2R1DD2
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 2 TB
  • - 0,8 GHz
  • - DDR2
  • - Máy chủ DHCP
Thêm>>>
Short summary description LG N2R1DD2:
This short summary of the LG N2R1DD2 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG N2R1DD2, 2 TB

Long summary description LG N2R1DD2:
This is an auto-generated long summary of LG N2R1DD2 based on the first three specs of the first five spec groups.

LG N2R1DD2. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 2 TB, Dung lượng ổ lưu trữ: 1 TB, Giao diện ổ lưu trữ: Serial ATA II. Tốc độ bộ xử lý: 0,8 GHz. Loại bộ nhớ trong: DDR2. Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp: IEEE802.3, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, Giao thức liên kết dữ liệu: DLNA. Thẻ nhớ tương thích: Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD, xD, Các giao thức quản lý: HTTP/HTTPS, FTP/FTPS

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
1 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial ATA II
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
2 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
2
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
16 MB
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
0,8 GHz
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR2
hệ thống mạng
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE802.3
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IP
Giao thức liên kết dữ liệu
DLNA
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Hiệu suất
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD, xD
Các giao thức quản lý
HTTP/HTTPS, FTP/FTPS
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Power2Go v.6, PowerDVD v.8, MVP Album. PhotoDVD 4.0 SE
Điện
Tiêu thụ năng lượng
44 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
14 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
4,2 kg
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC, UL, CE, CE Marking, RoHS
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
165,1 x 231,1 x 162,6 mm
Yêu cầu về nguồn điện
90 - 264V, 47 - 63Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
Win 2000, XP, Vista, Server 2003 Mac OS 10.3 + Linux (Redhat 9, Ubuntu, Suse)
Các tính năng của mạng lưới
1000/100/10 Base-T
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W