location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG M2250D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M2250D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
M2250D show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62472
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:26:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description LG M2250D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the LG M2250D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG M2250D, 54,6 cm (21.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, 5 ms, Màu đen

Long summary description LG M2250D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG M2250D Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG M2250D. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
5 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
6 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Đầu ra tai nghe
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Số lượng cổng SCART
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
S-Video vào
1
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Góc nghiêng
-5 - 15°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
31 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
510 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
164 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
404 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,37 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
510 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
60 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
404 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,91 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hệ thống âm thanh
Dolby Surround X
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Hệ thống định dạng tín hiệu số
DVB-C, DVB-T
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
DDC2B
Chứng nhận
TUV-GS, FCC-B, CE.
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No