location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG HB44S hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 400 W Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HB44S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HB44S
Hạng mục:
Mang phim về nhà với một trong những hệ thống chiếu phim tại gia tuyệt hảo này! Một hệ thống chiếu phim tại gia thường có mọi thứ mà bạn cần để thưởng thức hình ảnh trung thực nhất của các đĩa DVD hoặc trò chơi video: đầu DVD, bộ khuyếch đại và các loa xung quanh với loa siêu trầm, và tất cả phối hợp hoạt động hoàn hảo. Chỉ duy nhất một thứ không bao gồm trong hệ thống này là TV, để bạn tự do lựa chọn loại TV cho mình, thậm chí bạn có thể lắp thêm một máy chiếu thay cho một chiếc TV, để thưởng thức rạp chiếu tại gia thực sự!
Hệ thống rạp hát tại gia Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67133
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 11:14:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG HB44S hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 400 W Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Blu-ray Màu đen
  • - 400 W 2.1 kênh
  • - Đài FM Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Thêm>>>
Short summary description LG HB44S hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 400 W Màu đen:
This short summary of the LG HB44S hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 400 W Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG HB44S, Blu-ray, 2.1 kênh, 400 W, MP3, WMA, 125 W, 150 W

Long summary description LG HB44S hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 400 W Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG HB44S hệ thống rạp hát tại gia 2.1 kênh 400 W Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG HB44S. Loại ổ đĩa quang: Blu-ray. Kênh đầu ra âm thanh: 2.1 kênh, Công suất định mức RMS: 400 W, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WMA. Công suất loa trung tâm: 125 W. Năng lượng loa siêu trầm RMS: 150 W. Kích cỡ của loa trước (Rộng x Sâu x Cao): 245 x 125 x 125 mm, Trọng lượng loa phía trước: 700 g, Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao ): 385 x 278 x 190 mm

Ổ quang
Loại ổ đĩa quang *
Blu-ray
Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
2.1 kênh
Công suất định mức RMS *
400 W
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, WMA
Vô tuyến
Đài FM *
Yes
Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Yes
Loa trung tâm
Công suất loa trung tâm
125 W
Loa siêu trầm
Năng lượng loa siêu trầm RMS
150 W
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra
1
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Trọng lượng & Kích thước
Kích cỡ của loa trước (Rộng x Sâu x Cao)
245 x 125 x 125 mm
Trọng lượng loa phía trước
700 g
Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao )
385 x 278 x 190 mm
Trọng lượng loa siêu trầm
4,7 kg
Trọng lượng loa phía sau
700 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Trọng lượng
2,73 kg
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Độ dày
313 mm
Chiều cao
62,5 mm
Chiều rộng
360 mm
HDMI
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chiếu slide
Yes