location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG GCD-3921AC tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GCD-3921AC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GCD-3921AC
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8801031815623
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18031
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:59:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG GCD-3921AC tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng
  • - Đèn trong tủ lạnh
  • - Đặt dưới 6 kg/24h
  • - 297 kWh 45 dB
Thêm>>>
Short summary description LG GCD-3921AC tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng Thép không gỉ:
This short summary of the LG GCD-3921AC tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG GCD-3921AC, SN-T, 45 dB, 6 kg/24h, Thép không gỉ

Long summary description LG GCD-3921AC tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of LG GCD-3921AC tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

LG GCD-3921AC. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 45 dB. Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 10, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng đông: 6 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 297 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Màn hình tích hợp *
LED
Khả năng cài đặt sẵn
Yes
Hiệu suất
Tổng dung lượng gộp
303 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
45 dB
Hệ thống lấy nước
No
Tủ lạnh
Dung lượng gộp của tủ lạnh
217 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
10
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng gộp của tủ đông
86 L
Dung lượng đông *
6 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
12 h
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
4
Tủ đông
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
No
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
297 kWh
Sử dụng năng lượng
1,01 kWh/24h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
656 mm
Chiều cao *
1896 mm
Trọng lượng *
77 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
655 mm
Chiều sâu của kiện hàng
742 mm
Chiều cao của kiện hàng
1985 mm
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Máy điều nhiệt
Yes
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Tủ đông gắn liền
Yes
Chức năng kháng khuẩn
Yes
Tổng trọng lượng
86 kg
Loại cửa
Kép