location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG ASNW2462EA1 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ASNW2462EA1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ASNW2462EA1
Hạng mục:
A heat pump or central air conditioning system with components located both inside and outside the home. The most common design for home use.
Máy lạnh (loại rời) Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22809
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description LG ASNW2462EA1 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng:
This short summary of the LG ASNW2462EA1 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG ASNW2462EA1, Hệ thống tách, Màu trắng, Làm lạnh, Sưởi, 6800 W, 5000 W, 900 W

Long summary description LG ASNW2462EA1 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of LG ASNW2462EA1 máy lạnh (loại rời) Hệ thống tách Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

LG ASNW2462EA1. Kiểu/Loại: Hệ thống tách, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Chức năng điều hòa: Làm lạnh, Sưởi. Lớp năng lượng hiệu quả (làm mát): A++, Xếp loại hiệu quả năng lượng (sưởi) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm): A, Năng lượng tiêu thụ hàng giờ (làm mát): 6,8 kWh. Độ ồn dàn lạnh (tốc độ cao): 65 dB, Loại bộ phận trong nhà: Có thể treo tường, Chiều rộng bộ lắp trong nhà: 109 cm. Độ ồn dàn nóng: 70 dB, Chiều rộng bộ lắp ngoài trời: 87 cm, Chiều sâu bộ lắp ngoài trời: 32 cm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Hệ thống tách
Hệ thống đa phân chia *
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Chức năng điều hòa *
Làm lạnh, Sưởi
Đánh giá hiệu quả theo mùa (làm mát) (SEER) *
6,1
Điểm hiệu quả theo mùa (sưởi) (SCOP) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm) *
3,8
Hiệu suất năng lượng làm lạnh
3,1
Hiệu suất năng lượng sưởi ấm
3,5
Hiệu suất làm mát theo Watt (danh định) *
6800 W
Công suất làm mát tính bằng watt (tối thiểu)
900 W
Công suất làm mát tính bằng watt (tối đa)
7400 W
Công suất sưởi theo watt (danh định) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm) *
5000 W
Công suất làm nóng tính bằng watt (tối thiểu)
900 W
Công suất làm nóng tính bằng watt (tối đa)
5500 W
Công suất làm mát (tối thiểu)
3100 BTU/h
Công suất làm mát (tối đa)
25000 BTU/h
Công suất làm nóng (tối thiểu)
3100 BTU/h
Công suất làm nóng (tối đa)
30000 BTU/h
Môi trường làm lạnh
R410A
Điện
Lớp năng lượng hiệu quả (làm mát) *
A++
Xếp loại hiệu quả năng lượng (sưởi) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm) *
A
Năng lượng tiêu thụ hàng giờ (làm mát) *
6,8 kWh
Năng lượng tiêu thụ thàng giờ (làm nóng) *
8 kWh
Năng lượng tiêu thụ hàng năm (làm mát) *
391 kWh
Mức tiêu thụ năng lượng hàng năm (sưởi) (Thời gian trung bình của mùa sưởi ấm) *
2027 kWh
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Bộ phận trong nhà
Loại bộ phận trong nhà
Có thể treo tường
Độ ồn dàn lạnh (tốc độ cao) *
65 dB
Số lượng đơn vị trong nhà
1
Chiều rộng bộ lắp trong nhà
109 cm
Chiều sâu bộ lắp trong nhà
24,8 cm
Chiều cao bộ lắp trong nhà
33 cm
Khối lượng đơn vị trong nhà
14 kg
Bộ phận ngoài trời
Độ ồn dàn nóng *
70 dB
Số lượng đơn vị ngoài trời
1
Chiều rộng bộ lắp ngoài trời
87 cm
Chiều sâu bộ lắp ngoài trời
32 cm
Chiều cao bộ lắp ngoài trời
65,5 cm
Khối lượng đơn vị ngoài trời
46 kg
Chi tiết kỹ thuật
Lưu lượng gió
3000 m³/h