location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 60LD550 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
60LD550
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60LD550 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34173
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Dec 2020 14:42:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description LG 60LD550 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the LG 60LD550 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 60LD550, 152,4 cm (60"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description LG 60LD550 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 60LD550 tivi 152,4 cm (60") Full HD Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 60LD550. Kích thước màn hình: 152,4 cm (60"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2,4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
152,4 cm (60")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
2,4 ms
Quét lũy tiến
No
Tỷ lệ phản chiếu (động)
70000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, Điện ảnh, Natural, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
2
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Ảnh trong Ảnh
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
264 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1441 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
345 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
963 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
40 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1441 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
109 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
877 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
35,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
HDMI
Yes
Số lượng kết nối AV
1
Hiển thị sRGB
Yes