location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55LW550T tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55LW550T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55LW550T show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24414
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Mar 2021 09:39:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 55LW550T tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 139,7 cm (55")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 400 cd/m²
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 93 W
Thêm>>>
Short summary description LG 55LW550T tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 400 cd/m²:
This short summary of the LG 55LW550T tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55LW550T, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Màu đen

Long summary description LG 55LW550T tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 55LW550T tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55LW550T. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000000:1
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
139 cm
Bộ chuyển kênh TV
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Natural, cho cá nhân, Standard
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
Infinite 3D Surround
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Hỗ trợ định dạng video
MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Giảm tiếng ồn *
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
93 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,2 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1298 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
338 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
849 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
25,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1298 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
23,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
778 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
21,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
136 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A