location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 47LV355C tivi 119,4 cm (47") Full HD 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
47LV355C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
47LV355C
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19701
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Mar 2021 09:39:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description LG 47LV355C tivi 119,4 cm (47") Full HD 400 cd/m²:
This short summary of the LG 47LV355C tivi 119,4 cm (47") Full HD 400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 47LV355C, 119,4 cm (47"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-C, DVB-T

Long summary description LG 47LV355C tivi 119,4 cm (47") Full HD 400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 47LV355C tivi 119,4 cm (47") Full HD 400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 47LV355C. Kích thước màn hình: 119,4 cm (47"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T

Màn hình
Kích thước màn hình *
119,4 cm (47")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480p, 576p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Tỷ lệ phản chiếu (động)
50000:1
Bộ lọc lược
2D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
119 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Tiết kiệm năng lượng, Game, cho cá nhân, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Giá treo VESA *
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất, Chế độ chờ
Hiệu suất
Chức năng teletext
No
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, MPEG4
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Tính năng quản lý
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
No
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
98 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
764,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
544,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11,2 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
143 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Chế độ phát lại
Trung bình