location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 42LV355C tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen 360 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42LV355C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42LV355C
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 73915
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 42LV355C tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen 360 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 360 cd/m² 3 ms
  • - Giá treo VESA
  • - 98 W
Thêm>>>
Short summary description LG 42LV355C tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen 360 cd/m²:
This short summary of the LG 42LV355C tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen 360 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 42LV355C, 106,7 cm (42"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description LG 42LV355C tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen 360 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 42LV355C tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen 360 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 42LV355C. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 360 cd/m², Thời gian đáp ứng: 3 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720i, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
360 cd/m²
Thời gian đáp ứng
3 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tần số quét thật
50 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
107 cm
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, Standard, Vivid
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Khớp khuyên
0 - 20°
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Có, Chế độ chờ
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
98 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
120 W
Chứng nhận
Chứng nhận
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
998 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
256 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
684 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
15,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
998 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
30,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
615 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
13 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
143 kWh
HDMI
Yes
Đèn nền
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
C
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)