location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 42LT670H tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42LT670H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42LT670H
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25916
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 06:03:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 42LT670H tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 106,7 cm (42") Edge-Lit LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 75 W
Thêm>>>
Short summary description LG 42LT670H tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen:
This short summary of the LG 42LT670H tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 42LT670H, 106,7 cm (42"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, ATSC, Màu đen

Long summary description LG 42LT670H tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 42LT670H tivi 106,7 cm (42") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 42LT670H. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-Lit LED. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
Edge-Lit LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
DIVX HD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Cổng giao tiếp
Đầu vào AV
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
4
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
75 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
993 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
272 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
665 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
15,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
993 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
71 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
604,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
13,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1181 mm
Chiều sâu của kiện hàng
137 mm
Chiều cao của kiện hàng
744 mm
Trọng lượng thùng hàng
21,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Khớp xoay
Yes
Chỉnh âm kỹ thuật số
Yes
Độ an toàn
UL, cUL, NOM
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)