location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 37LV570S tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
37LV570S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
37LV570S show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8808992267249
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48464
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Mar 2021 09:39:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 37LV570S tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 94 cm (37")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 2,6 ms
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - 76 W
Thêm>>>
Short summary description LG 37LV570S tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen:
This short summary of the LG 37LV570S tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 37LV570S, 94 cm (37"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DVB-C, DVB-S, DVB-T, Màu đen

Long summary description LG 37LV570S tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 37LV570S tivi 94 cm (37") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 37LV570S. Kích thước màn hình: 94 cm (37"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Thời gian đáp ứng: 2,6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
94 cm (37")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Thời gian đáp ứng
2,6 ms
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
94 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Rạp chiếu phim, Game, Natural, cho cá nhân, Standard
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ, Có
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
76 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
896 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
617 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
896 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
35,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
558 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
11 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
110 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B