location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 32LS349C tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32LS349C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32LS349C
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14511
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 32LS349C tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") Edge-LED
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - ATSC NTSC
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 37 W
Thêm>>>
Short summary description LG 32LS349C tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This short summary of the LG 32LS349C tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 32LS349C, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, ATSC, Màu đen

Long summary description LG 32LS349C tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 32LS349C tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 32LS349C. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Zoom
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
14 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
2
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
3
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
37 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
795 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
205,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
566,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,98 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
795 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
73,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
502,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,98 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
985,5 x 160 x 609,8 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11,3 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)