location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 32LK330A tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32LK330A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32LK330A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68188
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Dec 2023 13:13:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 32LK330A tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - DVB-T
  • - 91 W
Thêm>>>
Short summary description LG 32LK330A tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This short summary of the LG 32LK330A tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 32LK330A, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, DVB-T, Màu đen

Long summary description LG 32LK330A tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 32LK330A tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 32LK330A. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Quét lũy tiến
Yes
Tần số quét thật
50 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
70000:1
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T
Số bộ điều chỉnh
1 tuner
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Có, Chế độ chờ
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
91 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
132 kWh
Màn hình hiển thị
LCD
HDMI
Yes
Đèn nền
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
D