location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark Z735 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z735
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PC-008292
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43794
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Lexmark Z735 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark Z735 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark Z735, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A4, 1000 số trang/tháng, 5 ppm

Long summary description Lexmark Z735 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark Z735 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark Z735. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 1000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 5 ppm

Tính năng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
In
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2l, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Legal, Statement, Letter
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, A4, A5, A6, B5, L
A6 Thiệp
Yes
Xử lý giấy
Các cỡ Kakugata (3…6)
3, 4, 5, 6
Các cỡ chokei (3…40)
3, 4, 40
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
CSA, c-UL-us, ICES Class B, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick, CCC Class B, BSMI Class B, VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950, PCBC B-Mark, GOST-R
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/XP Professional x64/Vista
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
377 mm
Độ dày
224 mm
Chiều cao
152 mm
Trọng lượng
2,01 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
377 x 224 x 152 mm
Công nghệ in
In phun
Giao diện
USB
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
494 x 291 x 210 mm