location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark CX923dte La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CX923dte
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32CT052
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646635912 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8922
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 May 2024 09:47:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark CX923dte La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 55 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 134,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark CX923dte La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm:
This short summary of the Lexmark CX923dte La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark CX923dte, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Lexmark CX923dte La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark CX923dte La de A3 1200 x 1200 DPI 55 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark CX923dte. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 55 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
55 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
55 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
55 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
55 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
55 cpm
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen)
160 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
4,9 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
5,8 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, FTP, USB
Tốc độ quét (màu)
80 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
80 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
160 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
160 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
7000 - 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
250000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
4
Tổng công suất đầu vào *
2150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
5150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Kết nối tùy chọn
Sợi, Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
IPSec, LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SNMPv3, TTLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
4096 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
25,4 cm (10")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
1075 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
1100 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
250 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
230 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,9 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
4,6 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 21, Fedora 22, Linpus Lite 2.1, Linux Mint 13, Linux Mint 17, Linux Mint 17.1, Linux Mint 17.2, Linux Mint Debian Edition 2 (LMDE 2), Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, Red Hat Enterprise Linux WS 5.0, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 7.0, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, SUSE Linux Enterprise Desktop 12, SuSE Linux 10, SuSE Linux 11, SuSE Linux 12.0, Ubuntu 12.04, Ubuntu 14.04, Ubuntu 15.04, openSUSE 13.1, openSUSE 13.2, openSUSE Tumbleweed
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server, Novell Open Enterprise Server 11, Solaris 11
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
ICES-003 A, BSMI A, VCCI A, FCC A, NOM-032, UL, cUL, NOM, US FDA/CDRH, IEC 60825-1, CB, ISO-532B, CE (EU) DoC, EFTA (CE), KC, CCC, C-tick DoC, EuP, CECP, CEL, EC 1275/2008, ECMA-370, TED, SII, TER, SABS, UL-AR, GS Mark, Green Dot, ISO-9296, COC, CCD-035 EcoLogo, Green Mark, EPEAT
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
615 mm
Độ dày
697 mm
Chiều cao
1225 mm
Trọng lượng
134,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
758 mm
Chiều sâu của kiện hàng
911 mm
Chiều cao của kiện hàng
1505 mm
Trọng lượng thùng hàng
168 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Yes
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)