location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark CX923dte La de A3 55 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CX923dte
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32C0301
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1863
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark CX923dte La de A3 55 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de In màu
  • - Màu sắc in: Màu hồng tía, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng
  • - A3 55 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 134,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark CX923dte La de A3 55 ppm:
This short summary of the Lexmark CX923dte La de A3 55 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark CX923dte, La de, In màu, Photocopy màu, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

Long summary description Lexmark CX923dte La de A3 55 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark CX923dte La de A3 55 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark CX923dte. Công nghệ in: La de, In: In màu, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 55 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: Fax, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
55 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
55 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,1 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
55 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
55 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
4,9 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
5,8 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, FTP, LDSS, Máy tính cá nhân, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
7000 - 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
250000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Fax, In, Quét
Màu sắc in *
Màu hồng tía, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
5
Tổng công suất đầu vào *
2150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Banner, Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement, Super Tabloid (media size), Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0
5
Kết nối tùy chọn
Sợi, Near Field Communication (NFC), Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
IPSec, LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SNMPv3, TLS, TTLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP IPv6
Các giao thức quản lý
DHCP, APIPA (AutoIP), BOOTP, RARP, mDNS, IGMP, Bonjour, WINS, DDNS, SNMPv3, SNMPv1, SNMPv2c, Telnet, NTP, ICMP, HTTP, DNS, ARP, HTTPs (SSL6/TLS), Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
4096 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
4
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
25,4 cm (10")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
1075 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
1100 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
250 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
230 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,78 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,35 kWh/tuần
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
ICES-003 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, NOM-032, UL, cUL, NOM, US FDA/CDRH, IEC 60825-1, CB Report, ISO-532B, CE (EU) DoC, EFTA (CE), KC logo, CCC, C-tick DoC, EuP, CECP, CEL, EC 1275/2008, ECMA-370, TED, SII, TER, SABS, UL-AR, GS Mark, Green Dot, ISO-9296, COC, CCD-035 EcoLogo, Green Mark, Blue Angel (Blauer Engel), China Green Product (CGP)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
615 mm
Độ dày
792 mm
Chiều cao
1225 mm
Trọng lượng
134,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
758 mm
Chiều sâu của kiện hàng
911 mm
Chiều cao của kiện hàng
1505 mm
Trọng lượng thùng hàng
168 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
18500 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
11500 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều