location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark C540N Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C540N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26A0000 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81671
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Feb 2023 07:27:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark C540N Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 251 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 417 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark C540N Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark C540N Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark C540N, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 20 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark C540N Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark C540N Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark C540N. Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Màu sắc *
Yes
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
13 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
35000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
251 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
901 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, WINS, IGMP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, DDNS, mDNS, ARP, NTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý
417 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Thiết kế
Chứng nhận
CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003 Class B, BSMI B, VCCI B, US FDA, FCC B, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CE B, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 B, EN 55024, EN/IEC 60825-1, UL/DEMKO GS, AR S, SMA C-tick B, CCC B, CISPIR 22 B, MIC, EK
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
21 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
424 x 400 x 292 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
24,5 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Công nghệ không dây
802.11g
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/2003/Vista/2008/7 Mac 9.2 Linux Novell
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60/176
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
595 x 495 x 402 mm