location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X646e La de 1200 x 1200 DPI 48 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X646e
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22G0325
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 29815
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X646e La de 1200 x 1200 DPI 48 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 48 ppm
  • - Photocopy mono Scan mono Fax mono
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 514 MHz
  • - 38,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X646e La de 1200 x 1200 DPI 48 ppm:
This short summary of the Lexmark X646e La de 1200 x 1200 DPI 48 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X646e, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Scan mono, Fax mono

Long summary description Lexmark X646e La de 1200 x 1200 DPI 48 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X646e La de 1200 x 1200 DPI 48 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X646e. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Scan mono. Fax: Fax mono

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
48 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
48 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,5 giây
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
225000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, l, Legal, Letter, Statement
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
500
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
500
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
HTTP/HTTPs/SNMPv1/SNMPv2c/SNMPv3/WINS/SLPv1/IGMP/BOOTP/RARP/APIPA /DHCP/ICMP/DNS/
Các cổng tích hợp hệ thống mạng
N4050e 802.11g/Internal MarkNet N8020 /N8050 /N8030
Embedded web server
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
514 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
62 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
59 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
32 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
800 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
650 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
175 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
150 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CSA/ICES Class A/BSMI Class A/VCCI Class A/FCC Class A/UL 60950-1/IEC 60320-1/ ECMA-74/CE Class A/CB IEC 60950 1/IEC 61000-3-2/-3-3/EN 55022/EN 55024/GS (TÜV)-EN 60950-1/SEMKO/UL AR/CS/TÜV Rh/N Mark/C-tick Class A/CCC Class A/RPC/PSB/MIC/EK - K60950
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
38,3 kg
Các đặc điểm khác
Chú thích công suất trang
21000
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 - 400
Bộ nhớ trong tối đa
768 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Mac OS X/Apple Mac OS 9.x/Microsoft Windows 2000/Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server)/Microsoft Windows Me/Microsoft Windows XP/Microsoft Windows Server 2003/Microsoft Windows 98 2nd Edition/Microsoft Windows XP x64/Microsoft Windows Server 2003 running Terminal Services/Microsoft Windows 2000 Server running Terminal Services/Microsoft Windows Server 2003 x64/Microsoft Windows Server 2003 x64 running Terminal Services/Microsoft Windows Vista/Microsoft Windows Vista x64
Chức năng hoàn thiện
No
Các kiểu phông chữ
84
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In
Cách dùng
5000 - 29000