location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X560n La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X560n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
14A1010
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20899
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:34:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X560n La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy màu Scan mono Fax mono
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 384 MB 400 MHz
  • - 40 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X560n La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm:
This short summary of the Lexmark X560n La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X560n, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Scan mono, A4

Long summary description Lexmark X560n La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X560n La de A4 600 x 600 DPI 30 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X560n. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
20 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
400 tờ
Tổng công suất đầu ra *
350 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
950 tờ
Công suất đầu ra tối đa
350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 10, C5, DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
80 gsm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
HTTP, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SMTP, SNMPv1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1408 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
384 MB
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC Class B, UL 60950-1, U.S. FDA, IEC 60320-1, CAN/CSA-C22.2 60950-1-03, ICES-003 Class B, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, EU-CE, GS (TÜVR), SEMKO, UL AR, CS, TÜV R, SS-337, K60950, MIC, ACA C-tick mark Class B, BSMI Class B, CCC Class B
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
40 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
50 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
730 x 460 x 525 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Sản lượng trang dung lượng cao (đen & trắng)
5000
Hiệu suất trang in cao (màu)
4000
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Mac OS X Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 x64 Edition SUSE Linux 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0
Mô phỏng
PCL 6, Adobe PostScript
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
919 x 584 x 700 mm