location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X264dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
13B05008
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 26910
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 266 MHz
  • - 19,5 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm:
This short summary of the Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X264dn, La de, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4, In trực tiếp

Long summary description Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X264dn La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X264dn. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
La de
In *
No
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
28 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
8 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
4
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Tốc độ quét (màu đen)
22 ppm
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
4500
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
Xử lý giấy
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
75 - 75 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Yes
Các giao thức quản lý
HTTP, WINS, IGMP, APIPA, (AutoIP) DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP, HTTP, FTP, TFTP, IPP 1.1
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.2, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
SuSE Linux 10, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
19,5 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
428 x 405 x 440 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét