location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LevelOne WAP-8122 điểm truy cập mạng WLAN 1000 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LevelOne Check ‘LevelOne’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WAP-8122
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WAP-8122 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4015867199206
Hạng mục:
Với một điểm truy cập WLAN (Mạng Nội bộ Không dây) bạn cần xây dựng mạng lưới không dây của riêng bạn và chia sẻ các tài nguyên mạng lưới như máy in và khoảng lưu trữ. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một kết nối internet với toàn bộ mạng nội bộ không dây của bạn bằng cách kết nối điểm truy cập của bạn (thông qua Ethernet) tới (A)DSL hoặc modem cáp với máy chủ định tuyến/DHCP!
Điểm truy cập mạng WLAN Check ‘LevelOne’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LevelOne: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47511
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:59:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LevelOne WAP-8122 điểm truy cập mạng WLAN 1000 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,4 GHz
  • - 5 GHz 867 Mbit/s
  • - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s
  • - IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
  • - 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, AES, TKIP, WPA, WPA2, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
  • - Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
  • - Số lượng ăngten: 4 Ăng ten tích hợp
Thêm>>>
Short summary description LevelOne WAP-8122 điểm truy cập mạng WLAN 1000 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This short summary of the LevelOne WAP-8122 điểm truy cập mạng WLAN 1000 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LevelOne WAP-8122, 1000 Mbit/s, 867 Mbit/s, 10,100,1000 Mbit/s, 2.4 - 2.4835, 5.15 - 5.35, 5.46 - 5.72, 5.725 - 5.825 GHz, IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n,..., 100 người dùng

Long summary description LevelOne WAP-8122 điểm truy cập mạng WLAN 1000 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This is an auto-generated long summary of LevelOne WAP-8122 điểm truy cập mạng WLAN 1000 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) based on the first three specs of the first five spec groups.

LevelOne WAP-8122. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (5 GHz): 867 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, AES, TKIP, WPA, WPA2, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP, Các tính năng mã định danh dịch vụ (SSID): Bật/tắt phát sóng SSID. Cổng mạng diện rộng (WAN): Ethernet (RJ-45). Điện áp AC đầu vào: 48 V, Tiêu thụ năng lượng: 17 W. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Chỉ thị điốt phát quang (LED): Công suất, Trạng thái, Chứng nhận: CE, FCC

Tính năng
2,4 GHz *
Yes
5 GHz *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
1000 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (5 GHz)
867 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Dải tần số
2.4 - 2.4835, 5.15 - 5.35, 5.46 - 5.72, 5.725 - 5.825 GHz
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Số lượng người dùng
100 người dùng
Số lượng kênh
165 kênh
Chọn kênh tự động
Yes
Phương pháp phổ trải rộng
DSSS, OFDM
Sự điều biến
16-QAM, 64-QAM, BPSK, CCK, DBPSK, DQPSK, DSSS, OFDM, QPSK
Wi-Fi đa phương tiện (WMM)/(WME)
Yes
Chế độ vận hành
Access Point (AP),Gateway,Repeater,WISP
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật *
64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, AES, TKIP, WPA, WPA2, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các tính năng mã định danh dịch vụ (SSID)
Bật/tắt phát sóng SSID
Số lượng SSID hỗ trợ
8
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Cổng mạng diện rộng (WAN)
Ethernet (RJ-45)
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
Yes
Điện áp AC đầu vào
48 V
Tiêu thụ năng lượng
17 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Nút tái thiết lập
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất, Trạng thái
Chứng nhận
CE, FCC
Nội bộ
No
Ăngten
Các tính năng ăng-ten
Ăng ten tích hợp
Số lượng ăngten
4
Mức khuyếch đại ăngten (max)
5 dBi
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
198 mm
Độ dày
28 mm
Chiều cao
198 mm
Trọng lượng
520 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
235 mm
Chiều sâu của kiện hàng
81 mm
Chiều cao của kiện hàng
243 mm
Trọng lượng thùng hàng
650 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-20 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LevelOne WAP-8221 điểm truy cập mạng WLAN 750 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) LevelOne WAP-8221 điểm truy cập mạng WLAN 750 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
(show image)
WAP-8221 WAP-8221 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LevelOne WAP-8123 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) LevelOne WAP-8123 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
(show image)
WAP-8123 WAP-8123 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)