location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LevelOne NVR-0204 máy chủ video 120 fps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LevelOne Check ‘LevelOne’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NVR-0204
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NVR-0204 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4015867156438 show
Hạng mục:
Các tín hiệu video analog được số hóa và gửi những hình ảnh kỹ thuật số trực tiếp qua một mạng lưới IP như LAN, intranet hoặc internet. Về căn bản nó chuyển một hệ thống video analog sang một hệ thống video mạng lưới và cho phép người sử dụng quan sát những hình ảnh sống sử dụng một trình duyệt web hoặc một phần mềm ứng dụng trên bất cứ máy tính nội bộ hay ở xa trên một mạng lưới. Nó cho phép những người xem từ những vị trí khác nhau đồng thời xem ảnh từ cùng một hoặc nhiều máy ảnh analog cũng như các máy ảnh hệ thống nếu chúng được bổ sung vào hệ thống.
Máy chủ video Check ‘LevelOne’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LevelOne: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13179
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Sep 2023 12:29:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description LevelOne NVR-0204 máy chủ video 120 fps:
This short summary of the LevelOne NVR-0204 máy chủ video 120 fps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LevelOne NVR-0204, 120 fps, M-JPEG, MPEG4, ARM9 500Mhz, 128 MB, SATA, Serial ATA II, FCC Class A/CE/UL

Long summary description LevelOne NVR-0204 máy chủ video 120 fps:
This is an auto-generated long summary of LevelOne NVR-0204 máy chủ video 120 fps based on the first three specs of the first five spec groups.

LevelOne NVR-0204. Tốc độ khung hình: 120 fps, Các định dạng video: M-JPEG, MPEG4. Bộ xử lý được tích hợp: ARM9 500Mhz, Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB, Giao diện ổ cứng: SATA, Serial ATA II. Chứng nhận: FCC Class A/CE/UL. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: HTTP/SMTP/DHCP/ARP/NTP/DNS/UPnP/FTP. Tiêu thụ năng lượng: 90 W, Yêu cầu về nguồn điện: 19V DC

Phim
Tốc độ khung hình *
120 fps
Các định dạng video
M-JPEG, MPEG4
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
ARM9 500Mhz
Bộ nhớ trong (RAM)
128 MB
Giao diện ổ cứng
SATA, Serial ATA II
Bộ điều khiển PTZ
Yes
Thiết kế
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Chứng nhận
FCC Class A/CE/UL
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
HTTP/SMTP/DHCP/ARP/NTP/DNS/UPnP/FTP
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Các cổng RS-485
1
Các cổng trạm cuối Đầu vào/Đầu ra *
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng
90 W
Yêu cầu về nguồn điện
19V DC
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
243 x 218 x 72 mm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 45 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 90 phần trăm
Chi tiết kỹ thuật
Các cổng vào/ ra
1 x RS-232 2 x USB