location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G) Intel® Core™ i3 i3-530 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB Windows 7 Professional Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkCentre
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
M
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
STWA9UK
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24825
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G) Intel® Core™ i3 i3-530 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB Windows 7 Professional Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu đen 130 W
  • - Intel® Core™ i3 i3-530 2,93 GHz
  • - 2 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 320 GB DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 1000 Mbit/s
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G) Intel® Core™ i3 i3-530 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB Windows 7 Professional Máy tính cá nhân Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G) Intel® Core™ i3 i3-530 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB Windows 7 Professional Máy tính cá nhân Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G), 2,93 GHz, Intel® Core™ i3, 2 GB, 320 GB, DVD±RW, Windows 7 Professional

Long summary description Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G) Intel® Core™ i3 i3-530 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB Windows 7 Professional Máy tính cá nhân Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G) Intel® Core™ i3 i3-530 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB Windows 7 Professional Máy tính cá nhân Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkCentre M90 eUSFF (3244-A9G). Tốc độ bộ xử lý: 2,93 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-530. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1333 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Đầu đọc thẻ được tích hợp, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Nguồn điện: 130 W. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 4,2 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-530
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,93 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1156 (Socket H)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
2,5 GT/s
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-500 Desktop Series
Tên mã bộ vi xử lý
Clarkdale
Công suất thoát nhiệt TDP
73 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
72,6 °C
Phiên bản PCI Express
2.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
382 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
81 mm²
Chia bậc
C2
Tỷ lệ Bus/Nhân
22
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
16 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3 1066/1333
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
21 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Dung lượng ổ đĩa cứng
320 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
733 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
2
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng PS/2
2
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
Khe cắm PCI
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
HDA
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Hệ thống vận hành tùy chọn được cung ứng
Windows XP Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Graphics & IMC lithography
45 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
46472
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
130 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
100 - 230 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
275 mm
Độ dày *
238 mm
Chiều cao *
79 mm
Trọng lượng *
4,2 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Loại modem
No
Loại ổ đĩa cứng
320GB Serial ATA II/ 7200
Các tính năng có thể điều khiển
ImageUltra enabled, Remote Deployment Manager, Software Delivery Assistant, System Migration Assistant, ThinkVantage Rescue and Recovery
Chức năng bảo vệ
Boot sequence control, Boot without keyboard or mouse, Configuration password, Diskette Boot inhibit, Diskette I/O control, Hardfile I/O control, Parallel I/O control, Power on password, Security slot (for attachment of optional cable lock), Serial I/O
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Khe cắm mở rộng
PCI-Express
Các khoang ổ đĩa bên ngoài
1x 5.25"
Các khoang ổ đĩa bên trong
1x 3.5"
Thiết bị chỉ điểm
USB Optical Wheel Mouse
Hệ số hình dạng
Ultra Small Form Factor
Loại bộ nhớ
DDR3
Họ card đồ họa
Intel
Ổ đĩa mềm được cài đặt
No
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Professional
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)