location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkStation D20 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 4 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Tower Workstation Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkStation
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
D
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
D20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SNFD4UK
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43995
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:44:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkStation D20 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 4 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Tower Workstation Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation Màu đen 1060 W
  • - Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 2,4 GHz
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz 2 x 2 GB
  • - DVD-RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkStation D20 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 4 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Tower Workstation Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkStation D20 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 4 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Tower Workstation Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkStation D20, 2,4 GHz, Chuỗi Intel® Xeon® 5000, E5620, 4 GB, DVD-RW, Windows 7 Professional

Long summary description Lenovo ThinkStation D20 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 4 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Tower Workstation Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkStation D20 Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5620 4 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Tower Workstation Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkStation D20. Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz, Họ bộ xử lý: Chuỗi Intel® Xeon® 5000, Model vi xử lý: E5620. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1333 MHz. Đầu đọc thẻ được tích hợp, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Nguồn điện: 1060 W. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 25 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Chuỗi Intel® Xeon® 5000
Model vi xử lý *
E5620
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
2,66 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
Socket B (LGA 1366)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5,86 GT/s
Loại bus
QPI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Xeon 5600 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Westmere EP
Công suất thoát nhiệt TDP
80 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
77,6 °C
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Số lượng đường dẫn QPI
2
Chia bậc
B1
Tỷ lệ Bus/Nhân
18
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
288 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3 800/1066
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
800, 1066 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
96 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
ECC
Yes
Các kênh bộ nhớ
Ba kênh
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
2
PCI Express x4 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
2
Khe cắm PCI
2
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
HD 7.1
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Hệ thống vận hành tùy chọn được cung ứng
Windows XP Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42.5 X 45 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SLBV4
Physical Address Extension (PAE)
40 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
2
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
47925
Công nghệ Intel® Turbo Boost
1.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
1060 W
Chứng nhận
Chứng nhận
ENERGY STAR EPEAT Gold GREENGUARD RoHS 80 PLUS Bronze
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
210 mm
Độ dày *
602 mm
Chiều cao *
434 mm
Trọng lượng *
25 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 127 V, 200 - 240 V
Loại modem
No
Loại ổ đĩa cứng
500GB SATA/ 7200
Các tính năng có thể điều khiển
Image Ultra - HIIT Compliant Drivers - Vista Only, Secure Data Disposal, ThinkVantage Image Ultra Builder - Vista Support, ThinkVantage Update Builder, ThinkVantage Update Retriever
Chức năng bảo vệ
Boot sequence control, Boot without keyboard or mouse, Configuration password, Cover key lock, Diskette Boot inhibit, Diskette I/O control, Hardfile I/O control, Padlock loop, Power on password, Security slot (for attachment of optional cable lock), Ser
Số khe cắm
2
Khe cắm mở rộng
PCI Express 2.0
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Thiết bị chỉ điểm
USB Optical Wheel Mouse
Hệ số hình dạng
Tower Tower (6x9)
Loại bộ nhớ
DDR3 SDRAM; FLASH
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)