location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3505 3 GB Windows XP Professional Tower Workstation

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkStation
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SNC65FR + 45K1672
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13294
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3505 3 GB Windows XP Professional Tower Workstation
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation 625 W
  • - Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3505 2,53 GHz
  • - 3 GB 1066 MHz 3 x 1 GB
  • - DVD-RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3505 3 GB Windows XP Professional Tower Workstation:
This short summary of the Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3505 3 GB Windows XP Professional Tower Workstation data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB, 2,53 GHz, Chuỗi Intel® Xeon® 3000, W3505, 3 GB, DVD-RW, Windows XP Professional

Long summary description Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3505 3 GB Windows XP Professional Tower Workstation:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3505 3 GB Windows XP Professional Tower Workstation based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkStation S20 (410565G) + NVIDIA Quadro FX 1800 768MB. Tốc độ bộ xử lý: 2,53 GHz, Họ bộ xử lý: Chuỗi Intel® Xeon® 3000, Model vi xử lý: W3505. Bộ nhớ trong: 3 GB, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1066 MHz. Đầu đọc thẻ được tích hợp, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Nguồn điện: 625 W. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 16,3 kg

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Chuỗi Intel® Xeon® 3000
Model vi xử lý *
W3505
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,53 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
4,8 GT/s
Loại bus
QPI
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Bloomfield
Công suất thoát nhiệt TDP
130 W
Số lượng đường dẫn QPI
1
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
24 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
800, 1066 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
3 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
12 GB
Bố cục bộ nhớ
3 x 1 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Các kênh bộ nhớ
Ba kênh
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Dung lượng ổ đĩa cứng
250 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, MMC, SD, xD
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,768 GB
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
10
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
2
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây vào
Yes
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
2
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
ADI 1988 A
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP Pro SP1a/SP2a 32/64-bit Red Hat Enterprise Linux 5.0 Windows Vista 32/64-bit Windows Vista Enterprise 32/64-bit Windows Vista Ultimate 32/64-bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Intel® Demand Based Switching
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42.5 x 45 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
40800
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Điện
Nguồn điện *
625 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
175 mm
Độ dày *
460 mm
Chiều cao *
478 mm
Trọng lượng *
16,3 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V; 50/60Hz
Tốc độ đọc CD
40x
Loại bàn phím
Preferred Pro USB
Card màn hình
Quadro FX 1800