location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad T410s Intel® Core™ i5 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB NVIDIA Quadro HD 6310 Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
T
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkPad T410s
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NUK2PGE
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13852
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:16:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad T410s Intel® Core™ i5 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB NVIDIA Quadro HD 6310 Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 2,53 GHz
  • - 35,8 cm (14.1") 1440 x 900 pixels Đèn LED phía sau 16:10
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1066 MHz 2 x 2 GB
  • - 128 GB DVD Super Multi
  • - NVIDIA Quadro HD 6310 0,512 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth 2.1+EDR 3G
  • - 4 h
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad T410s Intel® Core™ i5 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB NVIDIA Quadro HD 6310 Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad T410s Intel® Core™ i5 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB NVIDIA Quadro HD 6310 Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad T410s, Intel® Core™ i5, 2,53 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1440 x 900 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad T410s Intel® Core™ i5 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB NVIDIA Quadro HD 6310 Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad T410s Intel® Core™ i5 35,8 cm (14.1") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB NVIDIA Quadro HD 6310 Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad T410s. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Tốc độ bộ xử lý: 2,53 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G. Model card đồ họa rời: NVIDIA Quadro HD 6310. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 1,8 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Tốc độ bộ xử lý *
2,53 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA Quadro HD 6310
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,512 GB
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD Audio
Số lượng loa gắn liền
2
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
3G
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, WLAN, WWAN
Kết nối mạng di động *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® PM55 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Phần mềm tích gộp
Microsoft Office Suites
Pin
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
4 h
Điện
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
120 - 230 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
337 mm
Độ dày
242 mm
Chiều cao
26 mm
Trọng lượng *
1,8 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
NVIDIA
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
337 x 242 x 26 mm
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Intel® segment tagging
Home office, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)