location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad 3 Intel® Celeron® N N4020 Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
82C10011MH
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195042421187 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33230
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 03:41:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad 3 Intel® Celeron® N N4020 Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chromebook Loại gấp Màu xanh lơ
  • - Intel® Celeron® N N4020 1,1 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels TN Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB LPDDR4-SDRAM 2400 MHz
  • - 64 GB eMMC
  • - Intel® UHD Graphics 600
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.2
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 42 Wh 10 h 45 W
  • - ChromeOS
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad 3 Intel® Celeron® N N4020 Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xanh lơ:
This short summary of the Lenovo IdeaPad 3 Intel® Celeron® N N4020 Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad 3, Intel® Celeron® N, 1,1 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 64 GB

Long summary description Lenovo IdeaPad 3 Intel® Celeron® N N4020 Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad 3 Intel® Celeron® N N4020 Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 8 GB LPDDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) ChromeOS Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad 3. Sản Phẩm: Chromebook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® N, Model vi xử lý: N4020, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 64 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Thiết kế
Tên màu
Abyss Blue
Sản Phẩm *
Chromebook
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
TN
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron® N
Model vi xử lý *
N4020
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1090
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Gemini Lake Refresh
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
6
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x4+1x2, 2x1+1x2+1x2, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Bộ nhớ cực nhanh
64 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
650 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x3185
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
1
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Dual Band Wireless-AC 9560
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
USB Power Delivery
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
ChromeOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
197310
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin *
42 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
10 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
No
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
ErP lot3
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
328,9 mm
Độ dày
234,3 mm
Chiều cao
18,8 mm
Trọng lượng *
1,4 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84713000