location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad Legion Y Y520 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti Windows 10 Home Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Legion Y
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Y520
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80WK011TGE
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12030
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:51:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad Legion Y Y520 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti Windows 10 Home Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-7300HQ 2,5 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz
  • - NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti 2 GB Intel® HD Graphics 630
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 45 Wh 4 h 135 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad Legion Y Y520 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti Windows 10 Home Màu đen:
This short summary of the Lenovo IdeaPad Legion Y Y520 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti Windows 10 Home Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad Legion Y Y520, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, Windows 10 Home

Long summary description Lenovo IdeaPad Legion Y Y520 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti Windows 10 Home Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad Legion Y Y520 Intel® Core™ i5 i5-7300HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti Windows 10 Home Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad Legion Y Y520. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-7300HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 630, Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 2,4 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình
Phẳng
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-7300HQ
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-700 Desktop Series
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Loại bus
DMI3
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x591B
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Harman Kardon
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Audio Premium
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
Định dạng camera trước
720p
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng DVI
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM175
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
97456
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
45 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
135 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
No
Trusted Platform Module (TPM)
No
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380 mm
Độ dày
265 mm
Chiều cao
25,8 mm
Trọng lượng *
2,4 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
32 GB
Source Review comments Score
techguru.vn
Updated:
2018-02-23 07:15:59
Tiếc là phiên bản Legion Y520 mình đánh giá trong bài viết chưa phải là phiên bản có cấu hình cao cấp nhất. Cụ thể, máy được trang bị chip xử lý Intel Core i7-7700HQ thế hệ Kaby Lake tốc độ 2.8Ghz và có thể đạt mức xung cao nhất là 3.8Ghz, 8GB RAM chuẩn D...
Bottom line Với mức giá khoảng 24 triệu cho phiên bản được trang bị chiếc card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 1050 cùng chip xử lý Intel Core i7 thế hệ Kaby Lake, Lenovo Legion Y520 có thể gọi là chiếc laptop mang đến sự cân bằng giữa hiệu năng và thiết kế khi máy sở hữu...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2018-04-25 00:10:50
Thiết kế Tôi là một fan hâm mộ của vẻ tinh tế Lenovo là đi với dòng mới “Legion” của máy tính xách tay. Nắp là nhựa đen với một mẫu dệt và một vài dòng làm cho nó trông hung dữ nhưng vẫn dễ tiếp cận. Một loạt các rãnh trên bao bì phía sau để phía dưới c...
0%
thegioididong.com
Updated:
2018-04-27 04:29:44
Nhìn sơ qua vẻ ngoài thì có vẻ như Y520 bớt hầm hố hơn so với những chiếc laptop chơi game khác. Có thể gọi là "mỏng" và "nhẹ" nữa, bởi máy chỉ có trọng lượng 2.5 kg thôi mà.Màu sắc của Y520 tạo nên một không khí khá "nhàm chán" khi đen từ đầu tới chân...
Bottom line Thực tế để mà nói, không phải chỉ mình mà còn rất nhiều người khác cũng nói rằng, với tầm giá khoảng hơn 20 triệu thì đây là chiếc laptop gaming đáng mua nhất thời điểm hiện tại. Nếu như bạn muốn tìm một chiếc laptop chơi game có thiết kế gọn gàng, cấu hì...
0%
websosanh.vn
Updated:
2018-08-03 16:49:36
Thoạt nhìn bên ngoài máy không ấn tượng lắm với lớp vỏ bằng nhựa sần với những đường kẻ chéo chạy suốt thân máy. Từ 2 phía bản lề và ở giữa đỉnh màn hình có 3 đường gân chéo dập nổi. Thật khó hiểu Lenovo có ý đồ gì khi thiết kế như vậy. Có người nói đó là...
Bottom line Mặc dù có một số chi tiết nhỏ chưa được tối ưu như touchpad chưa thực sự tốt, bản lề hơi cứng và dung lượng pin hơi ít. Nhưng bù lại Lenovo Legion Y520 đã làm khá tốt ở những khâu quan trọng như màn hình đẹp, bàn phím ngon, tản nhiệt tốt và đặc biệt là ổ...
0%