location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad 510 Intel® Core™ i5 i5-7200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® 940MX Windows 10 Home Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
500
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
510
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80SV00PAFR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191200518607 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11429
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jun 2024 20:33:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad 510 Intel® Core™ i5 i5-7200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® 940MX Windows 10 Home Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-7200U 2,5 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 6 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz 1 x 2 GB
  • - 1,13 TB HDD+SSD DVD±RW
  • - NVIDIA® GeForce® 940MX 2 GB Intel® HD Graphics 620
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 39 Wh 5 h 45 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad 510 Intel® Core™ i5 i5-7200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® 940MX Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This short summary of the Lenovo IdeaPad 510 Intel® Core™ i5 i5-7200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® 940MX Windows 10 Home Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad 510, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 6 GB, 1,13 TB

Long summary description Lenovo IdeaPad 510 Intel® Core™ i5 i5-7200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® 940MX Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad 510 Intel® Core™ i5 i5-7200U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1,13 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce® 940MX Windows 10 Home Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad 510. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-7200U, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 6 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,13 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Nhựa, Polycarbonat (PC)
Định vị thị trường
Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Hình dạng màn hình
Phẳng
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-7200U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Loại bus
OPI
Chia bậc
H0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
2,7 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
6 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board + SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 2 GB
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
12 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1,13 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA III
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Hệ số hình dạng ổ SSD
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® 940MX
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x5916
Số lượng card đồ họa rời được hỗ trợ
1
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
Độ phân giải tối đa
1920 x 1200 pixels
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Harman Kardon
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước
720p
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR2ZU
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
95443
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
2
Công suất pin *
39 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
379 mm
Độ dày
260 mm
Chiều cao
22,9 mm
Trọng lượng *
2,2 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
12 GB
Source Review comments Score
vnreview.vn
Updated:
2018-04-03 04:50:04
Toàn bộ bề mặt được sơn nhám, chống bám bẩn và mồ hôi hiệu quả. Thân máy cứng cáp không có hiện tượng ọp ẹp khi ấn mạnh vào lớp vỏ. Các đường ghép nối, góc cạnh được gia công cẩn thận, hoàn thiện tốt, ít chi tiết thừa. Phần bản lề màn hình được làm chắc c...
Good Thiết kế bắt mắt, tựa như được làm bằng kim loại, Màn hình IPS chất lượng tốt, độ phân giải cao, Hiệu năng ổn, đáp ứng được nhu cầu học tập, làm việc cơ bản, Âm thanh to, trong trẻo, tái tạo giọng hát, tiếng nói rõ ràng, Bàn phím độ nảy cao, cảm giác gõ t...
Bad Màn hình độ sáng chưa cao, ám vàng, Ổ cứng HDD tốc độ chậm, gây nghẽn cổ chai, Loa thiếu bass, không hợp xem phim hành động, chơi game, Phím Shift phải bố trí không hợp lý, gây khó chịu khi gõ phím, Thời lượng pin hạn chế...
Bottom line Ở mức giá 13,6 triệu đồng, Lenovo IdeaPad 510 15IKB sở hữu những yếu tố đủ để tạo nên một chiếc laptop hấp dẫn từ kiểu dáng bắt mắt, lớp vỏ màu bạc trông như được làm từ kim loại, màn hình chất lượng cao, hiệu năng ổn và bàn phím cho cảm giác gõ tốt. Dù v...
0%
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-25 00:32:25
Bạn đang tìm một chiếc laptop có cấu hình cao thiết kế đẹp mà giá cả lại phải chăng? Hãy xem bài đánh giá Lenovo IDP 510 sau đây.Mặt lưng Lenovo IDP 510 được làm bằng chất liệu nhựa giả kim loại cao cấp với logo Lenovo được đặt chếch lên phía bên trên góc...
Good Thiết kế ấn tượng, Cấu hình tốt, hiệu năng khá, Được tích hợp sẵn 8GB ram và có thể nâng cấp, Màn hình full HD, góc nhìn tốt, Touchpad nhạy, bàn phím thao tác thoải mái...
Bad Thời lượng pin ở mức trung bình, Kích thước của touchpad tương đối nhỏ, Xem thông tin cấu hình và đánh giá chi tiết tại đây, Minh Hieu...
Bottom line Ưu điểmThiết kế ấn tượngCấu hình tốt, hiệu năng kháĐược tích hợp sẵn 8GB ram và có thể nâng cấpMàn hình full HD, góc nhìn tốt.Touchpad nhạy, bàn phím thao tác thoải máiNhược điểmThời lượng pin ở mức trung bìnhKích thước của touchpad tương đối nhỏ.Xem thôn...
0%