location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkVision LT1423p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 33,8 cm (13.3") 1600 x 900 pixels LED Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkVision LT1423p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
60ACUAT2EU
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59617
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkVision LT1423p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 33,8 cm (13.3") 1600 x 900 pixels LED Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") LED
  • - 1600 x 900 pixels
  • - 35 ms 500:1
  • - 6 W
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkVision LT1423p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 33,8 cm (13.3") 1600 x 900 pixels LED Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkVision LT1423p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 33,8 cm (13.3") 1600 x 900 pixels LED Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkVision LT1423p, 33,8 cm (13.3"), 1600 x 900 pixels, LED, IPS, 35 ms, Màu đen

Long summary description Lenovo ThinkVision LT1423p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 33,8 cm (13.3") 1600 x 900 pixels LED Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkVision LT1423p Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 33,8 cm (13.3") 1600 x 900 pixels LED Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkVision LT1423p. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: IPS. Thời gian đáp ứng: 35 ms, Góc nhìn: Ngang:: 150°, Góc nhìn: Dọc:: 150°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
Yes
Loại màn hình cảm ứng
Trên bàn
Công nghệ màn hình cảm ứng
Điện dung
Thời gian đáp ứng
35 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1600 x 900, 1280 x 720 (HD 720)
Hỗ trợ các chế độ video
720p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3500000:1
Góc nhìn: Ngang:
150°
Góc nhìn: Dọc:
150°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,184 x 0,184 mm
Màn hình: Chéo
33,8 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
33,02 cm
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế
Chứng nhận
RoHS
Cổng giao tiếp
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
348 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
12,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
225,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
850 g
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
2,22 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
IPS
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
409 x 66 x 281 mm
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
165,24 x 293,76 mm
Độ nét cao toàn phần
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)