location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad U300s Intel® Core™ i5 i5-2467M 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
U
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U300s
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
59314474
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42291
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad U300s Intel® Core™ i5 i5-2467M 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™ i5 i5-2467M 1,6 GHz
  • - 33,8 cm (13.3") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 3000
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 3.0+HS
  • - Lithium Polymer (LiPo) 8 h
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad U300s Intel® Core™ i5 i5-2467M 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu xám:
This short summary of the Lenovo IdeaPad U300s Intel® Core™ i5 i5-2467M 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad U300s, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description Lenovo IdeaPad U300s Intel® Core™ i5 i5-2467M 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad U300s Intel® Core™ i5 i5-2467M 33,8 cm (13.3") 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 4 (802.11n) Windows 7 Home Premium Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad U300s. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-2467M, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 3000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,32 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
500:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
2nd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-2467M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-2400 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
J1
Công suất thoát nhiệt TDP
17 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân
16
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
ID card đồ họa on-board
0x116
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HDA
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
4G WiMAX
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Đường dây vào
No
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel QS67 Express
Thời gian khởi động
10 giây
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Bàn phím số *
No
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
Microsoft Security Essentials2.0, Adobe Reader(Only Backup to D:), Google Chrome and iGoogle for Notebook, Lenovo EE Boot Optimizer Rapid Driver(for SSD+HDD), Device Active for FastBoot, Intel Rapid Start Technology(For SSD only), IE9.0 (by Critical update), Microsoft Office 2010, Windows Live Essentials 2011
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
31.0 x 24.0 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR0D6
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
56858
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Tuổi thọ pin (tối đa)
8 h
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Đầu đọc dấu vân tay
No
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
324 mm
Độ dày
216 mm
Chiều cao
14,9 mm
Chiều rộng (hệ đo lường Anh)
32,5 cm (12.8")
Chiều sâu (hệ đo lường Anh)
21,6 cm (8.5")
Chiều cao (hệ đo lường Anh)
1,5 cm (0.59")
Trọng lượng *
1,32 kg
Tính năng
Loại Image Map
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel
Hỗ trợ 3D
No
Webcam có khớp khuyên
No
Màn hình hiển thị
LED
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 V
Cổng đầu vào TV
No
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Source Review comments Score
iworld.com.vn
Updated:
2016-11-24 03:12:25
IdeaPad U300s đạt tất cả những tiêu chí của ultrabook như thiết kế siêu mỏng, cấu hình mạnh, tốc độ nhanh và kết nối hiện đại.Chiếc IdeaPad U300s chỉ mỏng 14,9 mm như một cuốn sách nhỏ. Để đạt tới độ mỏng của ultrabook mà vẫn đảm bảo độ bền, Lenovo đã đầu...
0%