location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad Z370 Intel® Core™ i3 i3-2330M 33,8 cm (13.3") HD 2 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD Windows 7 Home Basic Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Z
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z370
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
59-318078
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14688
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad Z370 Intel® Core™ i3 i3-2330M 33,8 cm (13.3") HD 2 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD Windows 7 Home Basic Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i3 i3-2330M 2,2 GHz
  • - 33,8 cm (13.3") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 2 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 750 GB HDD DVD±RW
  • - Intel® HD Graphics 3000
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 2.1+EDR
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 5 h 65 W
  • - Windows 7 Home Basic 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad Z370 Intel® Core™ i3 i3-2330M 33,8 cm (13.3") HD 2 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD Windows 7 Home Basic Màu đen, Bạc:
This short summary of the Lenovo IdeaPad Z370 Intel® Core™ i3 i3-2330M 33,8 cm (13.3") HD 2 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD Windows 7 Home Basic Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad Z370, Intel® Core™ i3, 2,2 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1366 x 768 pixels, 2 GB, 750 GB

Long summary description Lenovo IdeaPad Z370 Intel® Core™ i3 i3-2330M 33,8 cm (13.3") HD 2 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD Windows 7 Home Basic Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad Z370 Intel® Core™ i3 i3-2330M 33,8 cm (13.3") HD 2 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD Windows 7 Home Basic Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad Z370. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-2330M, Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 750 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 3000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Basic. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Màn hình kép
No
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
500:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 2
Model vi xử lý *
i3-2330M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,2 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-2300 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
J1
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
85C ; 100C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8
Tỷ lệ Bus/Nhân
22
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
6 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
750 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
750 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
ID card đồ họa on-board
0x116
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SRS Premium Sound
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1,5 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
2 MP
Ổ quang
Công nghệ in nhãn đĩa Labelflash
No
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
150 Mbit/s
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng eSATA/USB 2.0
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Kết nối micrô
3.5 mm
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM65 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Basic
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR04J
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
53434
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tự động cảm biến năng lượng
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Supervisor, Người dùng
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
328 mm
Độ dày
222 mm
Chiều cao (phía trước)
2 cm
Chiều cao (phía sau)
3,3 cm
Chiều rộng (hệ đo lường Anh)
32,8 cm (12.9")
Chiều sâu (hệ đo lường Anh)
22,1 cm (8.7")
Height (front)
2,03 cm (0.8")
Height (rear)
3,3 cm (1.3")
Trọng lượng *
2 kg
Tính năng
Loại Image Map
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel
Webcam có khớp khuyên
No
Màn hình hiển thị
TFT
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Điều âm
Kỹ thuật số
HD sẵn sàng
Yes
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-14 21:39:44
Lenovo Ideapad Z370 có tông màu xanh dương đẹp mắt. Bàn phím dạng chiclet với khoảng cách các phím lớn nên dùng khá thoải mái. Touchpad hỗ trợ điều khiển đa chạm tiện dụng để phóng lớn/thu nhỏ khi duyệt web, xem hình, ... Máy trang bị màn hình LCD LED kích thước 13,3" (1366x768), cân bằng được giữa tính di động và tính tiện dụng cho công việc. Phía trên bàn phím là hai loa tích hợp cho chất lượng và âm lượng khá tốt. Lenovo Ideapad Z370 có tông màu xanh dương đẹp mắt. Bàn phím dạng chiclet với khoảng...
30%