location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") 8 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
X
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X1 Carbon
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20K3S0GF0F
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25324
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") 8 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Ultrabook Loại gấp
  • - Intel® Core™ i5 i5-6300U 2,4 GHz
  • - 35,6 cm (14") Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 8 GB LPDDR3-SDRAM
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 520
  • - Bluetooth 4.1
  • - Lithium Polymer (LiPo) 57 Wh 15,5 h 65 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") 8 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro:
This short summary of the Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") 8 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon, Intel® Core™ i5, 2,4 GHz, 35,6 cm (14"), 8 GB, 128 GB, Windows 10 Pro

Long summary description Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") 8 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad X1 Carbon Intel® Core™ i5 i5-6300U Ultrabook 35,6 cm (14") 8 GB LPDDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 10 Pro based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon. Sản Phẩm: Ultrabook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-6300U, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"). Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 520. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Trọng lượng: 1,13 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Ultrabook
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Màn hình cảm ứng *
No
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-6300U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1356 (Socket B2)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel® Core™ i5-6300 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Loại bus
QPI
Chia bậc
D1
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
2,5 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
128 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 520
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
1916
Âm thanh
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Định dạng camera trước
720p
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng DVI
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 X 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Mã của bộ xử lý
SR2F0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
88190
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
57 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
15,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
323,5 mm
Độ dày
217,1 mm
Chiều cao
15,9 mm
Trọng lượng *
1,13 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Source Review comments Score
tinhte.vn
Updated:
2020-06-01 09:22:06
ThinkPad X1 Carbon Gen6 năm nay được Lenovo làm mới với một số thay đổi nhỏ về thiết kế, nâng cấp cấu hình và tăng trải nghiệm sử dụng. Vi xử lý Intel Core I thế hệ 8 với số nhân gấp đôi mang lại hiệu năng cao hơn đáng kể so với các thế hệ trước trong khi...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2020-06-01 09:22:10
Là một Maserati của máy tính xách tay dành cho doanh nhân, X1 Carbon của Lenovo mang lại hiệu năng và tuổi thọ pin rất cao trong một vỏ khung carbon mỏng và sexy. Bắt đầu với giá 1.519 USD, chiếc Carbon X1 thế hệ thứ 6 vẫn giữ được bàn phím tuyệt vời và...
Good Hiển thị HDR mắt; Pin tốt; Bàn phím tốt nhất; Trọng lượng nhẹ; Thiết kế hấp dẫn...
Bad Tinny âm thanh; Webcam tầm thường...
Bottom line ThinkPad X1 Carbon vẫn là Ultrabook kinh doanh cuối cùng, nhờ thiết kế tuyệt đẹp của nó, kinh nghiệm gõ tuyệt vời, tuổi thọ pin dài và màn hình sử thi. Nếu bạn đang tìm kiếm sự bền bỉ hơn nữa, ngân sách của bạn chặt chẽ hơn, và bạn không cần cùng mức độ b...
0%
hdvietnam.com
Updated:
2020-06-01 09:22:11
​Lenovo đang tiến hành thu hồi mẫu máy tính xách tay được đánh giá xuất sắc X1 Carbon, và lý do nằm ở lỗi ốc vít có khả năng gây cháy. Thông tin này được phát đi từ Ủy ban giám sát an toàn sản phẩm người tiêu dùng Mỹ, mà theo đó một “con vít không được si...
0%
ducvietreview.com
Updated:
2020-06-01 09:22:12
Giống với dòng Surface của Microsoft, X1 Tablet có chân đế. Tuy nhiên phiên bản của Lenovo là chân đế ở phía dưới, mở ra có hình chữ L trong khi các chân đế của hãng khác có khớp nối giữa thân máy. Điều này khiến sản phẩm này trông giống laptop hơn, từ đó...
Bottom line Lenovo ThinkPad X1 không nhanh nhạy như những chiếc máy tính bảng khác, nhưng kiểu tự chọn mô đun mang đến cảm giác tự built máy tự order khá là vui.Chấm điểmThiết kế 8.0Tính năng 8.0Hiệu suất 7.0Pin 8.0Lenovo nổi tiếng bởi dòng laptop chuyên nghiệp, như...
0%
websosanh.vn
Updated:
2020-06-01 09:22:12
Ưu điểm: Thiết kế chắc chắn và độ bền cao; màn hình sắc nét và góc nhìn rộng; thời lượng pin sử dụng lâu dài; thời gian sạc nhanh chóng.Nhược điểm: tốc độ xử lý SSD không cao so với các Ultrabook khác; không có kết nối Ethernet hoặc VGA; giá cả khá cao...
Bottom line Có trọng lượng nhẹ và thiết kế bền bỉ với màn hình hiển thị tốt cùng tuổi thọ pin lâu dài, Lenovo ThinkPad X1 Carbon là một chiếc laptop kinh doanh siêu di động. Tuy nhiên, bạn cũng phải chấp nhận một vài sự thiếu sót đó là cổng kết nối Ethernet và VGA để...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)