location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad W540 Máy trạm di động 39,4 cm (15.5") Quad HD Intel® Core™ i7 i7-4800MQ 8 GB DDR3L-SDRAM 240 GB SSD NVIDIA® Quadro® K1100M Windows 8 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
W
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W540
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20BH002UPG
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7854
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad W540 Máy trạm di động 39,4 cm (15.5") Quad HD Intel® Core™ i7 i7-4800MQ 8 GB DDR3L-SDRAM 240 GB SSD NVIDIA® Quadro® K1100M Windows 8 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy trạm di động Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-4800MQ 2,7 GHz
  • - 39,4 cm (15.5") Quad HD 2880 x 1620 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 1 x 8 GB
  • - 240 GB SSD DVD±RW
  • - NVIDIA® Quadro® K1100M 2 GB Intel® HD Graphics 4600
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 99,9 Wh 11,1 h 170 W
  • - Windows 8 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad W540 Máy trạm di động 39,4 cm (15.5") Quad HD Intel® Core™ i7 i7-4800MQ 8 GB DDR3L-SDRAM 240 GB SSD NVIDIA® Quadro® K1100M Windows 8 Pro Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad W540 Máy trạm di động 39,4 cm (15.5") Quad HD Intel® Core™ i7 i7-4800MQ 8 GB DDR3L-SDRAM 240 GB SSD NVIDIA® Quadro® K1100M Windows 8 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad W540, Intel® Core™ i7, 2,7 GHz, 39,4 cm (15.5"), 2880 x 1620 pixels, 8 GB, 240 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad W540 Máy trạm di động 39,4 cm (15.5") Quad HD Intel® Core™ i7 i7-4800MQ 8 GB DDR3L-SDRAM 240 GB SSD NVIDIA® Quadro® K1100M Windows 8 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad W540 Máy trạm di động 39,4 cm (15.5") Quad HD Intel® Core™ i7 i7-4800MQ 8 GB DDR3L-SDRAM 240 GB SSD NVIDIA® Quadro® K1100M Windows 8 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad W540. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-4800MQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,7 GHz. Kích thước màn hình: 39,4 cm (15.5"), Kiểu HD: Quad HD, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1620 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 240 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Sợi thủy tinh, Nhựa gia cố bằng thủy tinh (GRP)
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,4 cm (15.5")
Độ phân giải màn hình *
2880 x 1620 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Quad HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Màn hình kép
No
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i7
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-4800MQ
Tốc độ bộ xử lý *
2,7 GHz
Tần số turbo tối đa
3,7 GHz
Các luồng của bộ xử lý
8
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
PGA946
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-4800 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Chipset bo mạch chủ
Intel® QM87
Công suất thoát nhiệt TDP
47 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
240 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
240 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® K1100M
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1300 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.1
ID card đồ họa on-board
0x416
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp Mini DisplayPort/Thunderbolt™
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng Thunderbolt
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
GPS
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 x 4.7 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR15L
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
75128
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
9
Công suất pin *
99,9 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
11,1 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
170 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
376,6 mm
Độ dày
248,1 mm
Chiều cao (phía trước)
2,79 cm
Chiều cao (phía sau)
2,95 cm
Trọng lượng *
2,7 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x
Intel® segment tagging
Professional
Source Review comments Score
hangtot.com
Updated:
2016-12-15 04:51:40
Dòng laptop doanh nhân hiện nay được tích hợp nhiều khả năng xử lý các tác vụ nặng. Tuy nhiên, nếu bạn cần hiệu năng cho các ứng dụng CAD, kỹ thuật hoặc mô hình 3D, một máy trạm di động là thiết bị cần thiết và phù hợp nhất. Với trọng lượng 5,8 pound (2,6...
Good Bàn phím ưu điểm vượt trội, trackpoint và Touchpad chính xác. Hiệu suất mạnh mẽ, webcam hình ảnh tốt dù trong điều kiện thiếu sáng...
Bad Góc nhìn chưa thật ưu việt, thiết kế khá đồ sộ...
Bottom line Những người làm việc trong các ngành khoa học, công nghệ sẽ yêu cầu sức xử lý mạnh mẽ tương tự cấp độ các máy trạm của Dell, HP hay Lenovo tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Tuy nhiên ThinkPad W540 vẫn nổi bật trong đám thiết kế cao cấp này với độ bền chắc...
80%
4lap.com.vn
Updated:
2020-07-08 21:53:04
Bàn phím hàng đầu; Trackpoint và Touchpad chính xác; Hiệu suất mạnh mẽ; Xóa webcam ánh sáng yếuGóc nhìn hạn chế; Nặng Kết luậnLenovo ThinkPad W540 15 inch tự hào với hiệu năng ở mức độ máy trạm, bàn phím tuyệt vời và màn hình QHD với bộ hiệu chỉnh mà...
Good Bàn phím hàng đầu; Trackpoint và Touchpad chính xác; Hiệu suất mạnh mẽ; Xóa webcam ánh sáng yếu...
Bad Góc nhìn hạn chế; Nặng, Kết luận...
Bottom line Lenovo ThinkPad W540Những người dùng yêu cầu làm việc trong ngành kỹ thuật, khoa học hoặc các ngành nghề khác đòi hỏi nhiều công suất xử lý thô có thể có mức hiệu suất tương tự từ các máy trạm Dell, HP hoặc Lenovo, tùy thuộc vào bộ xử lý, card đồ họa và S...
0%