location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad T440p Laptop 35,6 cm (14") Intel® Core™ i5 i5-4300M 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
T
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T440p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20AW005APG
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8568
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad T440p Laptop 35,6 cm (14") Intel® Core™ i5 i5-4300M 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-4300M 2,6 GHz
  • - 35,6 cm (14") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz 1 x 4 GB
  • - 500 GB HDD DVD±RW
  • - Intel® HD Graphics 4600
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7,4 h 65 W
  • - Windows 8 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad T440p Laptop 35,6 cm (14") Intel® Core™ i5 i5-4300M 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad T440p Laptop 35,6 cm (14") Intel® Core™ i5 i5-4300M 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad T440p, Intel® Core™ i5, 2,6 GHz, 35,6 cm (14"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad T440p Laptop 35,6 cm (14") Intel® Core™ i5 i5-4300M 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad T440p Laptop 35,6 cm (14") Intel® Core™ i5 i5-4300M 4 GB DDR3L-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad T440p. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-4300M, Tốc độ bộ xử lý: 2,6 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-4300M
Tốc độ bộ xử lý *
2,6 GHz
Tần số turbo tối đa
3,3 GHz
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
PGA946
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-4300 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Chipset bo mạch chủ
Intel® QM87
Công suất thoát nhiệt TDP
37 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA II
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1250 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.1
ID card đồ họa on-board
0x416
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Advanced Audio v2
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Cổng giao tiếp
Khe cắm SmartCard
No
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 x 4.7 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR1H9
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
76347
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
335 mm
Độ dày
229,1 mm
Chiều cao (phía trước)
2,79 cm
Chiều cao (phía sau)
3 cm
Trọng lượng *
2,14 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x
Intel® segment tagging
Home office, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)