location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkPad Edge 13 AMD Athlon Neo L325 33,8 cm (13.3") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkPad
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkPad Edge 13
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
01972HS
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63147
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkPad Edge 13 AMD Athlon Neo L325 33,8 cm (13.3") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - AMD Athlon Neo L325 1,5 GHz
  • - 33,8 cm (13.3") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 667 MHz
  • - 250 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - 5,2 h
  • - Windows 7 Professional 32-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkPad Edge 13 AMD Athlon Neo L325 33,8 cm (13.3") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkPad Edge 13 AMD Athlon Neo L325 33,8 cm (13.3") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkPad Edge 13, AMD Athlon Neo, 1,5 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1366 x 768 pixels, 2 GB, 250 GB

Long summary description Lenovo ThinkPad Edge 13 AMD Athlon Neo L325 33,8 cm (13.3") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkPad Edge 13 AMD Athlon Neo L325 33,8 cm (13.3") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkPad Edge 13. Họ bộ xử lý: AMD Athlon Neo, Model vi xử lý: L325, Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 1,74 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Athlon Neo
Model vi xử lý *
L325
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
4 W
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Bluetooth
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
Yes
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Pin
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
5,2 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
322 mm
Độ dày
228 mm
Chiều cao (phía trước)
1,7 cm
Chiều cao (phía sau)
3,13 cm
Trọng lượng *
1,74 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị
LCD
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No