location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Legamaster PTX-5800UHD Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 147,3 cm (58") LCD 480 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Legamaster Check ‘Legamaster’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PTX-5800UHD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7-194184
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8713797081696
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Legamaster’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Legamaster: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5469
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 May 2022 08:54:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Legamaster PTX-5800UHD Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 147,3 cm (58") LCD 480 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 147,3 cm (58") 3840 x 2160 pixels LCD 480 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 6,5 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Legamaster PTX-5800UHD Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 147,3 cm (58") LCD 480 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This short summary of the Legamaster PTX-5800UHD Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 147,3 cm (58") LCD 480 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Legamaster PTX-5800UHD, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 147,3 cm (58"), LCD, 3840 x 2160 pixels

Long summary description Legamaster PTX-5800UHD Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 147,3 cm (58") LCD 480 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This is an auto-generated long summary of Legamaster PTX-5800UHD Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 147,3 cm (58") LCD 480 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng based on the first three specs of the first five spec groups.

Legamaster PTX-5800UHD. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 147,3 cm (58"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 480 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
147,3 cm (58")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
480 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Công nghệ màn hình cảm ứng
Cổng hồng ngoại
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4500:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,331 x 0,334 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
4
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra của loa
1
Giao diện RS-232
Yes
R-S232C
Yes
Nhập từ xa (IR)
1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 400 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
HDCP
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
245 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1315 mm
Độ dày
82 mm
Chiều cao
762 mm
Trọng lượng
50,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Các đặc điểm khác
Trở kháng
4 Ω
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chế độ chân dung
Yes
Chiều rộng mép khung ảnh
2,1 cm