location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kodak Alaris ScanMate i1180L Máy scan nạp giấy A4 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kodak Alaris Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ScanMate i1180L
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1041441
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Kodak Alaris’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kodak Alaris: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 59949
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kodak Alaris ScanMate i1180L Máy scan nạp giấy A4 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan nạp giấy
  • - Scan màu Quét kép
  • - LCD
  • - A4 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Giấy trơn, Thẻ nhựa
  • - Kích cỡ quét tối đa: 215 x 355,6 mm Loại cảm biến: CMOS CIS
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 21 W
  • - Mức độ ồn khi quét, vận hành: 50 dB
Thêm>>>
Short summary description Kodak Alaris ScanMate i1180L Máy scan nạp giấy A4 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Kodak Alaris ScanMate i1180L Máy scan nạp giấy A4 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kodak Alaris ScanMate i1180L, 215 x 355,6 mm, 40 ppm, 40 ppm, 80 ipm, 80 ipm, Đa mức xám (Grayscale)

Long summary description Kodak Alaris ScanMate i1180L Máy scan nạp giấy A4 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Kodak Alaris ScanMate i1180L Máy scan nạp giấy A4 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Kodak Alaris ScanMate i1180L. Kích cỡ quét tối đa: 215 x 355,6 mm, Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4): 40 ppm, Tốc độ quét ADF (màu, A4): 40 ppm. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CMOS CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 5000 trang, Nguồn sáng: LED. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 50 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Giấy trơn, Thẻ nhựa, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6, A7, A8

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
215 x 355,6 mm
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
40 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
40 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
80 ipm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4)
80 ipm
Chế độ quét màu đen/trắng
Đa mức xám (Grayscale)
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan nạp giấy
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CMOS CIS
Nguồn sáng
LED
Định dạng tệp quét
BMP, JPG, PDF, RTF, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
5000 trang
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN, WIA
Mức độ ồn khi quét, vận hành
50 dB
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
50 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Giấy trơn, Thẻ nhựa
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6, A7, A8
Khổ giấy Letter
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
34 - 413 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
21 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào
100-240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
2048 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Core 2 Duo 1GHz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
AS/NZS CISPR 22:2009 +A1:2010; (Class B RCM mark); CAN / CSA – C22.2 N o 60950-1-07 +A1:2011 (TUV C mark); Canada CSA-CISPR 22-10 / ICES-003 Issue 5 (Class B); China GB4943.1:2011; B9254:2008 Class B (CCC S&E mark);EN55022:2010 ITE Emissions (Class B); EN55024:2010 ITE Immunity (CE mark); EN60950-1:2006 +A1,+A11,+A12 (TUV GS mark); IEC60950-1:2005 +A1; Taiwan CNS 13438:2006 (Class B); CNS 14336-1 (BSMI mark); UL 60950-1:2007 R12.11 (TUV US mark); CFR 47 Part 15 (FCC Class B); Argentina S mark
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
330 mm
Độ dày
162 mm
Chiều cao
246 mm
Trọng lượng
3,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Kodak Capture Pro, Kodak Asset Management, NewSoft Presto! PageManager; NewSoft Presto! BizCard Xpress, Smart Touch
Chi tiết kỹ thuật
Độ dài (1D) mã vạch hỗ trợ
Codabar, Code 128, EAN-13, EAN-8, U.P.C.
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG