EU Energy Label
(0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Màu trắng Đặt riêng 298 L
- - 212 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) Đèn trong tủ lạnh
- - 86 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 4 kg/24h
- - 250 kWh 45 dB
Thêm>>>
Short summary description Indesit LI80 FF2 W B Đặt riêng 298 L Màu trắng:
This short summary of the Indesit LI80 FF2 W B Đặt riêng 298 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Indesit LI80 FF2 W B, 298 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 4 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Màu trắng
Long summary description Indesit LI80 FF2 W B Đặt riêng 298 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Indesit LI80 FF2 W B Đặt riêng 298 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.
Indesit LI80 FF2 W B. Tổng dung lượng thực: 298 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 45 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 212 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3. Dung lượng thực của tủ đông: 86 L, Dung lượng đông: 4 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 250 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng