location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

iiyama PROLITE LE4341S-B2 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen 18/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
iiyama Check ‘iiyama’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PROLITE LE4341S-B2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LE4341S-B2
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4948570123513
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘iiyama’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by iiyama: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4497
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:47:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points iiyama PROLITE LE4341S-B2 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen 18/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 108 cm (42.5") 1920 x 1080 pixels LCD 350 cd/m²
  • - 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
Thêm>>>
Short summary description iiyama PROLITE LE4341S-B2 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen 18/7:
This short summary of the iiyama PROLITE LE4341S-B2 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen 18/7 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

iiyama PROLITE LE4341S-B2, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 108 cm (42.5"), LCD, 1920 x 1080 pixels, 18/7

Long summary description iiyama PROLITE LE4341S-B2 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen 18/7:
This is an auto-generated long summary of iiyama PROLITE LE4341S-B2 Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LCD 350 cd/m² Full HD Màu đen 18/7 based on the first three specs of the first five spec groups.

iiyama PROLITE LE4341S-B2. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 108 cm (42.5"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Thời gian vận hành: 18/7. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Kích thước màn hình *
108 cm (42.5")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.7 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,49 x 0,49 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
940,9 x 529,3 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
108 cm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Độ mờ
1 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
2.0
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
R-S232C
Yes
Nhập từ xa (IR)
1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Chiều
Theo chiều ngang
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,4 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,4 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,4 cm
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
11
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga
Thời gian vận hành
18/7
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
53 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
53 kWh
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
968 mm
Độ dày màn hình hiển thị
54 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
557,5 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
8,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1075 mm
Chiều sâu của kiện hàng
127 mm
Chiều cao của kiện hàng
683 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
No
Kèm dây cáp
HDMI, Công suất, RS-232
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CB, CE, TÜV-Bauart, EAC, RoHS support, ErP, WEEE, REACH
Tính năng
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
ErP
Compliance certificates
CB, CE, EAC, REACH, RoHS, TÜV mark, WEEE
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)