location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Mini 110-1157TU Intel Atom® 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 950 Windows 7 Starter Màu đen, Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Mini 110-1157TU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VV691PA
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10251
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Mini 110-1157TU Intel Atom® 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 950 Windows 7 Starter Màu đen, Màu đỏ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu đỏ
  • - Intel Atom® 1,66 GHz
  • - 25,6 cm (10.1") 1024 x 600 pixels Đèn LED phía sau 5:3
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 533 MHz
  • - 250 GB
  • - Intel® GMA 950
  • - Bluetooth
  • - 30 W
  • - Windows 7 Starter
Thêm>>>
Short summary description HP Mini 110-1157TU Intel Atom® 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 950 Windows 7 Starter Màu đen, Màu đỏ:
This short summary of the HP Mini 110-1157TU Intel Atom® 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 950 Windows 7 Starter Màu đen, Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Mini 110-1157TU, Intel Atom®, 1,66 GHz, 25,6 cm (10.1"), 1024 x 600 pixels, 1 GB, 250 GB

Long summary description HP Mini 110-1157TU Intel Atom® 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 950 Windows 7 Starter Màu đen, Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of HP Mini 110-1157TU Intel Atom® 25,6 cm (10.1") 1 GB DDR2-SDRAM 250 GB Intel® GMA 950 Windows 7 Starter Màu đen, Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Mini 110-1157TU. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 25,6 cm (10.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 600 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Starter. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu đỏ. Trọng lượng: 1,17 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu đỏ
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 600 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
5:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
533 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 950
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
hệ thống mạng
Kiểu mạng lưới
10/100BASE-T Ethernet LAN
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security 2009, Microsoft Office 2007 Home/Student
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Starter
Pin
Số lượng cell pin
3
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
30 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
1,17 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
261,5 x 172 x 32,7 mm
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
No