location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Samsung ProXpress
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SS397M show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191628388905 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7823
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Aug 2024 17:09:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 45 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 1000 MHz
Long product name Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4 :
The short editorial description of Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4

Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer
Thêm>>>
Short summary description Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 45 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ProXpress SL-M4530ND Laser Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 45 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
45 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 15000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PS3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Business cards, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Thiết kế
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014 (Class B), EN 61000-3-3: 2013 (Class B), EN 55024: 2010 (Class B), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class B), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class B), ICES-003 Issue 5 (Class B), KN22 2009, KN24 2011-09 (Class B), GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class B), CISPR 22, CISPR 24, IEC 61000-4-2: 2009, IEC 61000-4-3: 2010, IEC 61000-4-4: 2004, IEC 61000-4-5: 2006, IEC 61000-4-6: 2009, IEC 61000-4-8: 2009, IEC 61000-4-11: 2004 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
850 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
16 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
16 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
2,45 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
433 mm
Độ dày
459,5 mm
Chiều cao
390,7 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1138 x 1172 x 2422 mm
Trọng lượng
22 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
563 mm
Chiều sâu của kiện hàng
580 mm
Chiều cao của kiện hàng
604 mm
Trọng lượng thùng hàng
27,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
40000 trang
Thẻ bảo hành
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Samsung Common Installer, Total Uninstaller, SPL/PCL6 print driver, Easy Printer Manager, Printer Diagnostics, Easy Eco Driver Pack, Stylish UI Pack, View User's Guide, Lite SM
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
435,2 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 90 phần trăm
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1137,9 x 1172 x 2421,9 mm (44.8 x 46.1 x 95.3")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
435,2 kg (959.5 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
42 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
30 dB
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)