location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Z400 + ZR24w Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3550 6 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Minitower Workstation

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z400 + ZR24w
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KK719ET#UUZ#*B5
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21966
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Z400 + ZR24w Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3550 6 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Minitower Workstation
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation 475 W
  • - Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3550 3,06 GHz
  • - 6 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz 3 x 2 GB
  • - DVD Super Multi
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Z400 + ZR24w Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3550 6 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Minitower Workstation:
This short summary of the HP Z400 + ZR24w Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3550 6 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Minitower Workstation data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Z400 + ZR24w, 3,06 GHz, Chuỗi Intel® Xeon® 3000, W3550, 6 GB, DVD Super Multi, Windows 7 Professional

Long summary description HP Z400 + ZR24w Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3550 6 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Minitower Workstation:
This is an auto-generated long summary of HP Z400 + ZR24w Chuỗi Intel® Xeon® 3000 W3550 6 GB DDR3-SDRAM Windows 7 Professional Minitower Workstation based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Z400 + ZR24w. Tốc độ bộ xử lý: 3,06 GHz, Họ bộ xử lý: Chuỗi Intel® Xeon® 3000, Model vi xử lý: W3550. Bộ nhớ trong: 6 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1333 MHz. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 475 W. Loại khung: Minitower. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 13,5 kg

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Chuỗi Intel® Xeon® 3000
Model vi xử lý *
W3550
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,33 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,06 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
Socket B (LGA 1366)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
4,8 GT/s
Loại bus
QPI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Xeon 3500 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Bloomfield
Công suất thoát nhiệt TDP
130 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
67,9 °C
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Số lượng đường dẫn QPI
1
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
731 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
263 mm²
Chia bậc
D0
Tỷ lệ Bus/Nhân
23
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
1.225 V
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
24 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
800, 1066 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
6 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
3 x 2 GB
Khe cắm bộ nhớ
6x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
ECC
Yes
Các kênh bộ nhớ
Ba kênh
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Thiết kế
Loại khung *
Minitower
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® X38 Express
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42.5 x 45.0 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.2
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Yes
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
39720
Công nghệ Intel® Turbo Boost
1.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
475 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
167,9 mm
Độ dày *
455,3 mm
Chiều cao *
450,2 mm
Trọng lượng *
13,5 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
Yes
Kích thước màn hình
61 cm (24")
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Độ phân giải
1920 x 1200 pixels