location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pro x2 612 G1 Intel® Core™ i5 i5-4302Y Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pro x2
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
612 G1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K3B64PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0888793659229 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13639
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pro x2 612 G1 Intel® Core™ i5 i5-4302Y Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được) Thép không gỉ
  • - Intel® Core™ i5 i5-4302Y 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 31,8 cm (12.5") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 4200
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0 4G
  • - Lithium Polymer (LiPo) 15,25 h 65 W
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Pro x2 612 G1 Intel® Core™ i5 i5-4302Y Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Thép không gỉ:
This short summary of the HP Pro x2 612 G1 Intel® Core™ i5 i5-4302Y Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pro x2 612 G1, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 31,8 cm (12.5"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description HP Pro x2 612 G1 Intel® Core™ i5 i5-4302Y Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of HP Pro x2 612 G1 Intel® Core™ i5 i5-4302Y Hybrid (2-trong-1) 31,8 cm (12.5") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB DDR3L-SDRAM 256 GB SSD Windows 7 Professional Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pro x2 612 G1. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-4302Y, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 31,8 cm (12.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Có thể tháo lắp được)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
31,8 cm (12.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-4302Y
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-4300 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Công suất thoát nhiệt TDP
11,5 W
Scenario Design Power (SDP)
4,5 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
2x4, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4200
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
850 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
2 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2/12
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.3
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
DTS Sound+
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
Camera sau
Yes
Độ phân giải camera sau
2 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Tiêu chuẩn 3G
HSPA+
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng di động *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
Yes
Bàn phím
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Khôi phục hệ điều hành
Windows 8.1 Pro
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Yes
ID ARK vi xử lý
76613
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Tuổi thọ pin (tối đa)
15,25 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
317 mm
Độ dày
239,5 mm
Chiều cao
23,3 mm
Trọng lượng *
1,93 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)