location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620 Intel® Xeon® E3 v5 E3-1245V5 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 7 Professional Mini Tower Workstation Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Z240 MT + NVIDIA Quadro K620
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
J9C05ET+J3G87AT/98986418
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10460
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620 Intel® Xeon® E3 v5 E3-1245V5 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 7 Professional Mini Tower Workstation Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Workstation Màu đen 400 W
  • - Intel® Xeon® E3 v5 E3-1245V5 3,5 GHz
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz 2 x 4 GB
  • - 1 TB HDD DVD Super Multi
  • - Intel® HD Graphics P530
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 7 Professional 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620 Intel® Xeon® E3 v5 E3-1245V5 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 7 Professional Mini Tower Workstation Màu đen:
This short summary of the HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620 Intel® Xeon® E3 v5 E3-1245V5 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 7 Professional Mini Tower Workstation Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620, 3,5 GHz, Intel® Xeon® E3 v5, 8 GB, 1 TB, DVD Super Multi, Windows 7 Professional

Long summary description HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620 Intel® Xeon® E3 v5 E3-1245V5 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 7 Professional Mini Tower Workstation Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620 Intel® Xeon® E3 v5 E3-1245V5 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 7 Professional Mini Tower Workstation Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Z240 MT + NVIDIA Quadro K620. Tốc độ bộ xử lý: 3,5 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Xeon® E3 v5, Model vi xử lý: E3-1245V5. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 2133 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics P530. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 400 W. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Workstation

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon® E3 v5
Model vi xử lý *
E3-1245V5
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,5 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Loại bus
DMI3
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Xeon E3-1200 v5
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Công suất thoát nhiệt TDP
80 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Chia bậc
R0
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
ECC
Yes
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Tổng dung lương ở cứng HDD
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Không có
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics P530
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x191D
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Số lượng cổng PS/2
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng giao tiếp
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
1
Các Khe PCI Express x4 (Gen 3.x)
2
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Số lượng khe 5.25”
2
Số lượng khe 5.25”
2
Số lượng khe 2.5”
1
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® C236
Hệ thống âm thanh
HD
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
ID ARK vi xử lý
88173
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Vi xử lý không xung đột
Yes
Điện
Nguồn điện *
400 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
170 mm
Độ dày *
442 mm
Chiều cao *
399 mm
Trọng lượng *
8,8 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng ổ đĩa quang học
1