location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Enterprise M653x Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Enterprise
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet Enterprise M653x
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
J8A05A#B19 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889894758330 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 16:41:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Enterprise M653x Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 56 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - CGD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 1200 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 1,2 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M653x Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP Color LaserJet Enterprise M653x Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Enterprise M653x, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 56 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M653x Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Enterprise M653x Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Enterprise M653x. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 56 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
56 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
56 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
56 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
56 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
56 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,8 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 17000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1200 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
1750 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy nặng, Giấy dày, Transparencies, Giấy trơn, Tiêu đề, Card stock, Giấy thô (bond), Giấy tái chế, Giấy in ảnh bóng, Giấy thô ráp, Nhãn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Thuật toán bảo mật
SNMPv3, IPSec, EAP-TLS, FIPS 140, SSL/TLS, EAP-PEAP, HTTPS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
3072 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1,2 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
780 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
31 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,693 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 22, Fedora 23, Linux Mint 12, Linux Mint 17, Linux Mint 17.1, Linux Mint 17.2, Ubuntu 12.04, Ubuntu 14.04, Ubuntu 15.10, Ubuntu 16.04, Ubuntu 16.10
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
510 mm
Độ dày
458 mm
Chiều cao
640 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 1696 mm
Trọng lượng
37,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
664 mm
Chiều sâu của kiện hàng
600 mm
Chiều cao của kiện hàng
773 mm
Trọng lượng thùng hàng
43,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
3 trang
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
192 g
Số lượng lớp/pallet
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
2 pc(s)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)