location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteBook 6930p Intel® Core™2 Duo P8600 35,8 cm (14.1") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteBook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
6000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6930p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FL488AW
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 103412
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 23 Oct 2010
Product end of life date
Bullet Points HP EliteBook 6930p Intel® Core™2 Duo P8600 35,8 cm (14.1") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™2 Duo P8600 2,4 GHz
  • - 35,8 cm (14.1") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 800 MHz
  • - 160 GB DVD Super Multi
  • - Intel® GMA X4500HD
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - Windows Vista Business
Thêm>>>
Short summary description HP EliteBook 6930p Intel® Core™2 Duo P8600 35,8 cm (14.1") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business:
This short summary of the HP EliteBook 6930p Intel® Core™2 Duo P8600 35,8 cm (14.1") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteBook 6930p, Intel® Core™2 Duo, 2,4 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 160 GB

Long summary description HP EliteBook 6930p Intel® Core™2 Duo P8600 35,8 cm (14.1") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business:
This is an auto-generated long summary of HP EliteBook 6930p Intel® Core™2 Duo P8600 35,8 cm (14.1") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteBook 6930p. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: P8600, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: Intel® GMA X4500HD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 2,1 kg

Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
P8600
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo P8000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
R1
Công suất thoát nhiệt TDP
25 W
Tjunction
105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Công nghệ bộ xử lý
Intel Centrino 2 w/ vPro
Tỷ lệ Bus/Nhân
9
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ
8 GB
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
160 GB
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA X4500HD
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền
2
Âm thanh bao gồm
High Definition Audio, stereo speakers, stereo headphone/line out, stereo microphone in, integrated dual-microphone array
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Intel Gigabit Network Connection (10/100/1000 NIC)
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng vào/ ra
3 USB 2.0; 1 1394a; 1 headphone/line-out; 1 battery connector; 1 docking connector; 1 AC power; 1 external VGA monitor
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® GM45 Express
Bàn phím
Loại bàn phím
Full-sized
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Business
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SLGDZ
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
35568
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
6
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mô tả quản lý bảo mật
McAfee Security Solution, Kensington Lock slot, HP Privacy Filter (optional)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
331 mm
Độ dày
243 mm
Chiều cao (phía trước)
3,1 cm
Trọng lượng *
2,1 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
160 GB 5400 rpm SATA
Bộ điều khiển ổ đĩa
SATA
Phim
Các tính năng của card video
Mobile Intel Graphics Media Accelerator X4500 HD graphics
Các đặc điểm khác
Các tính năng có thể điều khiển
HP 3D DriveGuard
Công nghệ không dây
Integrated 802.11 a/b/g/n; Bluetooth 2.0
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
331 x 243 x 31,3 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Loại nguồn cấp điện
External 90-watt Smart AC adapter; HP Fast Charge
Yêu cầu về nguồn điện
External 90-watt Smart AC adapter; HP Fast Charge
Loại pin
6-cell (55 WHr) Lithium-Ion battery
Loại tùy chọn không dây
Yes
Mô tả quản lý cấu hình
Intel Centrino 2 with vPro technology capable, HP Recovery Manager (Windows Vista only), HP Client Manager Software, HP Client Configuration Management Agent
Giải pháp trạm nối
HP Docking Station, HP Advanced Docking Station, HP Monitor Stand, HP Adjustable Notebook Stand (all sold separately)
Khe cắm mở rộng
Slots available for additional devices: 1 ExpressCard/54 slot, Secure Digital slot
Nhiệt độ vận hành (T-T)
41 - 95 °F
Cổng đầu vào TV
No
Các hệ thống vận hành tương thích
Genuine Windows Vista Business 64-bit, Genuine Windows Vista Enterprise, SuSE Linux Enterpise Desktop 10
Công cụ bảo vệ
HP ProtectTools, TPM Embedded Security Chip 1.2, HP Fingerprint Sensor, integrated Smart Card Reader
Kích cỡ
33,1 cm (13")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Weight varies by configuration and component. Starting at 4.7 lb
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng
SATA (7200 rpm) SATA (5400 rpm) Solid State Drive
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa
80 GB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
160 GB
Modem nội bộ
No
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
56K
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp