location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet G510g In phun A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G510g
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB867A#B1H-C3
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68009
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet G510g In phun A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - A4 6 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 192 MHz
  • - 5,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet G510g In phun A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet G510g In phun A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet G510g, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description HP OfficeJet G510g In phun A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet G510g In phun A4 4800 x 1200 DPI 6 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet G510g. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 22, 4. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
22, 4
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
3 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
3 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
1.5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
22 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
4,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
2 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
4,5 cpm
Số bản sao chép tối đa
90 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 1200
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
28 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
22 cpm
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
2,1
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
203 x 196 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
100 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
48 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
20 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
40
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
15 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
15
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
20
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
25 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
40 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
10
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
70 - 280 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
40
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
20
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Tốc độ vi xử lý
192 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 90 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,64 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
590 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
10 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
7 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
70 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
433,5 x 401,5 x 216,7 mm
Công suất âm thanh phát thải
7.0 B(A)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
77 x 102 - 216 x 762 mm
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
3000 số trang/tháng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2542 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Lề in dưới (A4)
3,3 mm
Lề in bên trái (A4)
3,3 mm
Lề in bên phải (A4)
3,3 mm
Lề in phía trên (A4)
3,3 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Định dạng tệp quét
BMP, DOC, JPG, OPF, PNG, RTF, TXT, UNICODE, WPD, XLS, XML
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
25 to 400%
Đầu in
2
Các tính năng kỹ thuật
Letter, legal, executive, cardHP Solution Center; HP Smart Web Printing; HP Update; Shop for HP Supplies
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
475 x 249,9 x 344,9 mm (18.7 x 9.84 x 13.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2542,5 mm (48 x 40 x 100.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
589,7 kg (1300 lbs)
Kích cỡ
43,4 cm (17.1")
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Bộ điện thoại cầm tay
No
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
20 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
25 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 356 mm
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
8,13 kg (17.9 lbs)
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
16 - 24 lb
Khả năng gửi tới thư điện tử
No
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
10 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
25 tờ
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
475 x 250 x 345 mm